Kết quả Blaublitz Akita vs Tochigi SC, 12h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Blaublitz Akita vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 49'
    Daiki Sato (Assist:Junki Hata) goal 
    1-0
  • 60'
    Ryota Nakamura  
    Junki Hata  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Origbaajo Ismaila
     Kisho Yano
  • 61'
    1-0
     Ko Miyazaki
     Koya Okuda
  • 62'
    Takashi Kawano (Assist:Ryota Nakamura) goal 
    2-0
  • 64'
    2-0
    Ryotaro Ishida
  • 67'
    Ryuhei Oishi  
    Daiki Sato  
    2-0
  • 67'
    Ren Komatsu  
    Yukihito Kajiya  
    2-0
  • 71'
    Keita Yoshioka (Assist:Ibuki Yoshida) goal 
    3-0
  • 75'
    3-0
     Harumi Minamino
     Koki Oshima
  • 75'
    3-0
     Toshiki Mori
     Sho Omori
  • 80'
    Hiroki Kurimoto  
    Tomofumi Fujiyama  
    3-0
  • 80'
    Koya Handa  
    Ibuki Yoshida  
    3-0
  • 83'
    3-0
     Taichi Aoshima
     Sora Kobori
  • Blaublitz Akita vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    27
    Keita Yoshioka
    16
    Kota Muramatsu
    29
    Daiki Sato
    25
    Tomofumi Fujiyama
    80
    Kazuya Onohara
    8
    Junki Hata
    11
    Yukihito Kajiya
    18
    Ibuki Yoshida
    15
    Koya Okuda
    29
    Kisho Yano
    38
    Sora Kobori
    19
    Koki Oshima
    7
    Ryotaro Ishida
    24
    Kosuke Kanbe
    6
    Sho Omori
    17
    Takumi Fujitani
    2
    Wataru Hiramatsu
    33
    Rafael Costa
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Koya Handa
    10Ren Komatsu
    20Hiroki Kurimoto
    9Ryota Nakamura
    14Ryuhei Oishi
    2Ryohei Okazaki
    1Genki Yamada
    Taichi Aoshima 22
    Origbaajo Ismaila 9
    Shuhei Kawata 1
    Harumi Minamino 42
    Ko Miyazaki 32
    Toshiki Mori 10
    Shuya Takashima 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Tochigi SC
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation