Kết quả Blaublitz Akita vs Oita Trinita, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Blaublitz Akita vs Oita Trinita
Đối đầu Blaublitz Akita vs Oita Trinita
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202412:00
-
Blaublitz Akita 20Oita Trinita 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.38X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Blaublitz Akita vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
22'Kazuya Onohara0-0
-
30'0-1Shun Ayukawa
-
35'0-2Derlan De Oliveira Bento (Assist:Matheus Pereira)
-
46'0-2Arata Watanabe
Shun Ayukawa -
59'Junki Hata0-2
-
63'Takuma Mizutani
Ryuji SAITO0-2 -
63'Keito Kawamura
Junki Hata0-2 -
72'0-2Manato Yoshida
Junya Nodake -
72'0-2Shinya Utsumoto
Yusei Yashiki -
73'Ryota Nakamura
Ren Komatsu0-2 -
73'Ryuhei Oishi
Kazuya Onohara0-2 -
76'0-2Arata Watanabe
-
85'0-2Ren Ikeda
Naoki Nomura -
85'Keita Yoshioka
Daiki Sato0-2 -
89'0-2Yudai Fujiwara
Masaki Yumiba
-
Blaublitz Akita vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO5Takashi Kawano2Ryohei Okazaki4Koji Hachisuka29Daiki Sato6Hiroto Morooka80Kazuya Onohara8Junki Hata11Yukihito Kajiya10Ren Komatsu21Shun Ayukawa15Yusei Yashiki10Naoki Nomura16Taira Shige26Kenshin Yasuda6Masaki Yumiba18Junya Nodake31Matheus Pereira25Tomoya Ando3Derlan De Oliveira Bento22Kyeong-geon Mun
- Đội hình dự bị
-
25Tomofumi Fujiyama77Keito Kawamura7Takuma Mizutani9Ryota Nakamura14Ryuhei Oishi23Soki Yatagai27Keita YoshiokaYudai Fujiwara 34Taro Hamada 32Ren Ikeda 14Shun Nagasawa 93Shinya Utsumoto 29Arata Watanabe 11Manato Yoshida 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaOita Trinita
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
51Pha tấn công46
-
-
51Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản