Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock, 11h50 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 13'
    Kazuki Dohana
    0-0
  • 26'
    0-0
     Taika Nakashima
     Seiichiro Kubo
  • 50'
    0-1
    goal Yuki Kusano (Assist:Haruki Arai)
  • 57'
    Ryo Tanada  
    Jun Nishikawa  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Shunsuke Saito
     Hayato Yamamoto
  • 61'
    0-1
     Riku Ochiai
     Yuki Kusano
  • 74'
    Sena Igarashi  
    Naoki Kase  
    0-1
  • 74'
    Keita Buwanika  
    Kotaro Arima  
    0-1
  • 75'
    Kaina Tanimura (Assist:Sena Igarashi) goal 
    1-1
  • 79'
    1-2
    goal Taika Nakashima (Assist:Koshi Osaki)
  • 83'
    1-2
     Ryuya Iizumi
     Haruki Arai
  • 84'
    1-2
    Ryuya Iizumi
  • 85'
    Kumata Naoki  
    Kaina Tanimura  
    1-2
  • 86'
    Yusuke Onishi  
    Sosuke Shibata  
    1-2
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
    21
    Kotaro Tachikawa
    2
    Yusuke Ishida
    34
    Rio Omori
    27
    Kazuki Dohana
    24
    Yuto Yamashita
    8
    Sosuke Shibata
    15
    Naoki Kase
    14
    Daiki Yamaguchi
    7
    Jun Nishikawa
    17
    Kaina Tanimura
    10
    Kotaro Arima
    22
    Seiichiro Kubo
    39
    Hayato Yamamoto
    11
    Yuki Kusano
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    32
    Asuma Ikari
    47
    Tatsunori Sakurai
    7
    Haruki Arai
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    32Sena Igarashi
    22Jin Ikoma
    38Kumata Naoki
    19Yusuke Onishi
    28Ryo Tanada
    1Kengo Tanaka
    Koji Homma 1
    Ryuya Iizumi 35
    Ryosuke Maeda 10
    Taika Nakashima 99
    Ryusei Nose 13
    Riku Ochiai 8
    Shunsuke Saito 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Mito Hollyhock
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation