Kết quả Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Junki Hata
  • 46'
    Yudai Tanaka  
    Taishi Semba  
    0-1
  • 46'
    Lucas Marcos Meireles  
    Stefan Mauk  
    0-1
  • 54'
    0-2
    goal Keita Saito (Assist:Hiroto Morooka)
  • 55'
    Takaya Kimura  
    Ryo TABEI  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Yukihito Kajiya
     Keita Saito
  • 64'
    0-2
     Daiki Kogure
     Ryota Nakamura
  • 68'
    Yosuke Kawai  
    Tiago Alves Sales  
    0-2
  • 68'
    Lucas Marcos Meireles
    0-2
  • 77'
    0-2
    Naoki Inoue
  • 81'
    Ryosuke Kawano  
    Haruka Motoyama  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Shion Niwa
     Shota AOKI
  • 84'
    0-2
     Masaki Okino
     Junki Hata
  • 85'
    0-2
     Hiroto Takana
     Naoki Inoue
  • Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-1-4-2
    1
    Daiki Hotta
    43
    Yoshitake Suzuki
    23
    Jordy Buijs
    15
    Haruka Motoyama
    6
    Yuji Wakasa
    2
    Yuya Takagi
    41
    Ryo TABEI
    44
    Taishi Semba
    17
    Rui Sueyoshi
    8
    Stefan Mauk
    7
    Tiago Alves Sales
    29
    Keita Saito
    40
    Shota AOKI
    9
    Ryota Nakamura
    16
    Naoki Inoue
    6
    Hiroto Morooka
    8
    Junki Hata
    25
    Tomofumi Fujiyama
    3
    Tatsushi Koyanagi
    5
    Takashi Kawano
    13
    Ryuji SAITO
    31
    Kentaro Kakoi
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Mizuki Hamada
    13Junki Kanayama
    27Yosuke Kawai
    16Ryosuke Kawano
    19Takaya Kimura
    99Lucas Marcos Meireles
    14Yudai Tanaka
    Yukihito Kajiya 17
    Daiki Kogure 24
    Yosuke Mikami 14
    Shion Niwa 15
    Masaki Okino 10
    Hiroto Takana 23
    Genki Yamada 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Blaublitz Akita
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team