Kết quả Yokohama FC Seagulls (w) vs FC Jumonji Ventus (w), 11h00 ngày 01/11
Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs FC Jumonji Ventus Nữ
Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs FC Jumonji Ventus Nữ
Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây
Phong độ FC Jumonji Ventus Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/11/202011:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
0.97O 3.25
0.99U 3.25
0.831
1.20X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.92O 1.25
0.75U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC Seagulls Nữ vs FC Jumonji Ventus Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2020 » vòng 16
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs FC Jumonji Ventus Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC Seagulls Nữ vs FC Jumonji Ventus Nữ: Số liệu thống kê
-
Yokohama FC Seagulls NữFC Jumonji Ventus Nữ
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
33Tổng cú sút9
-
-
17Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
90Pha tấn công86
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản