Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs Yamato Sylphid Nữ, 13h00 ngày 15/06
Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
Đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.80O 3.75
0.75U 3.75
0.971
1.07X
9.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.88+1.25
0.90O 1.75
0.98U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 15
-
Okayama Yunogo Belle Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: Diễn biến chính
-
18'1-0
-
31'2-0
-
82'2-1
-
85'3-1
-
86'4-1
-
87'5-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Okayama Yunogo Belle Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: Số liệu thống kê
-
Okayama Yunogo Belle NữYamato Sylphid Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
35Tổng cú sút12
-
-
16Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
79Pha tấn công84
-
-
65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản