Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W), 11h00 ngày 04/06
Kết quả Norddea Hokkaido Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Đối đầu Norddea Hokkaido Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/06/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.02O 2.75
0.77U 2.75
0.961
8.00X
4.602
1.29Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norddea Hokkaido Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2023 » vòng 10
-
Norddea Hokkaido Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Diễn biến chính
-
84'0-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Norddea Hokkaido Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Số liệu thống kê
-
Norddea Hokkaido NữFujizakura Yamanashi Nữ
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
72Pha tấn công107
-
-
31Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản