Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs Diavorosso Hiroshima (W), 11h00 ngày 24/06
Kết quả Norddea Hokkaido Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Đối đầu Norddea Hokkaido Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/06/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.79O 2.5
0.88U 2.5
0.921
3.20X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norddea Hokkaido Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2023 » vòng 13
-
Norddea Hokkaido Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: Diễn biến chính
-
81'1-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Norddea Hokkaido Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: Số liệu thống kê
-
Norddea Hokkaido NữDiavorosso Hiroshima Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
97Pha tấn công100
-
-
34Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản