Kết quả Kibi International University Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ, 11h00 ngày 30/06
Kết quả Kibi International University Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ
Đối đầu Kibi International University Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ
Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
Phong độ SEISA OSA Rheia Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
1.20U 2.5
0.601
3.10X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.58-0.25
1.16O 0.75
0.70U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kibi International University Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 17
-
Kibi International University Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: Diễn biến chính
-
74'1-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kibi International University Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: Số liệu thống kê
-
Kibi International University NữSEISA OSA Rheia Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
72Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản