Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ, 09h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 20

  • JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ: Diễn biến chính

  • 14'
    goal 
    1-0
  • 24'
    goal 
    2-0
  • 43'
    2-1
    goal 
  • 49'
    goal 
    3-1
  • 56'
    3-2
    goal 
  • 71'
    3-3
    goal 
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ: Số liệu thống kê

  • JFA Academy Fukushima Nữ
    Veertien Mie Nữ
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 22 20 2 0 75 8 67 62 T T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 22 12 4 6 46 33 13 40 B H T H B T
3 Fujizakura Yamanashi (W) 22 12 3 7 30 17 13 39 H T B B T B
4 Kibi International University (W) 22 11 4 7 26 24 2 37 T T T T T H
5 SEISA OSA Rheia (W) 22 9 4 9 27 28 -1 31 B B B B T H
6 Yamato Sylphid (W) 22 8 5 9 26 32 -6 29 B H B T T B
7 Veertien Mie (W) 22 5 10 7 16 27 -11 25 T H H H B H
8 Diosa Izumo (W) 22 5 9 8 20 22 -2 24 H H B B B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 22 6 3 13 19 34 -15 21 T B H B B B
10 FC Imabari (W) 22 4 9 9 18 33 -15 21 T B B H T T
11 Tsukuba FC (W) 22 5 4 13 13 40 -27 19 B H T T B H
12 Fukuoka AN (W) 22 4 5 13 13 31 -18 17 B H T H B T