Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ, 09h00 ngày 12/10
Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ
Đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202409:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.81O 2.25
0.76U 2.25
0.961
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.09O 1
1.11U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 20
-
JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ: Diễn biến chính
-
14'1-0
-
24'2-0
-
43'2-1
-
49'3-1
-
56'3-2
-
71'3-3
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JFA Academy Fukushima Nữ vs Veertien Mie Nữ: Số liệu thống kê
-
JFA Academy Fukushima NữVeertien Mie Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
113Pha tấn công111
-
-
49Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản