Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ, 11h00 ngày 26/10
Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.85O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.65X
3.752
4.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.72O 1.25
0.81U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JFA Academy Fukushima Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 22
-
JFA Academy Fukushima Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: Diễn biến chính
-
30'1-0
-
45'2-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JFA Academy Fukushima Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: Số liệu thống kê
-
JFA Academy Fukushima NữDiavorosso Hiroshima Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
114Pha tấn công103
-
-
57Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản