Kết quả Fukuoka AN Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ, 11h00 ngày 09/06
Kết quả Fukuoka AN Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
Đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
Phong độ Fukuoka AN Nữ gần đây
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.84-2.75
0.88O 3.5
0.57U 3.5
1.251
23.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.25
0.80-1.25
1.00O 1.5
0.96U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fukuoka AN Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 14
-
Fukuoka AN Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: Diễn biến chính
-
65'0-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fukuoka AN Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: Số liệu thống kê
-
Fukuoka AN NữOkayama Yunogo Belle Nữ
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
80Pha tấn công110
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản