Kết quả FC Jumonji Ventus (w) vs Orca Kamogawa FC (w), 12h00 ngày 25/10
Kết quả FC Jumonji Ventus Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Đối đầu FC Jumonji Ventus Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Phong độ FC Jumonji Ventus Nữ gần đây
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/10/202012:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.911
3.95X
3.652
1.69Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Jumonji Ventus Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2020 » vòng 15
-
FC Jumonji Ventus Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1
-
16'0-2
-
26'0-3
-
62'0-4
-
77'1-4
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Jumonji Ventus Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Jumonji Ventus NữOrca Kamogawa FC Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
55Pha tấn công82
-
-
30Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản