Kết quả FC Jumonji Ventus (w) vs AS Elfen Sayama (w), 12h00 ngày 07/11
Kết quả FC Jumonji Ventus Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ FC Jumonji Ventus Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/11/202012:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.87-2
0.95O 3.5
0.97U 3.5
0.851
10.00X
6.302
1.16Hiệp 1+0.75
1.07-0.75
0.75O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Jumonji Ventus Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2020 » vòng 17
-
FC Jumonji Ventus Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-1
-
56'1-1
-
75'1-2
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Jumonji Ventus Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Jumonji Ventus NữAS Elfen Sayama Nữ
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
54Pha tấn công76
-
-
26Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản