Kết quả Diosa Izumo Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ, 11h00 ngày 01/06
Kết quả Diosa Izumo Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Đối đầu Diosa Izumo Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.30X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.03O 1
0.92U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosa Izumo Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 13
-
Diosa Izumo Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Diễn biến chính
-
6'1-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Diosa Izumo Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Số liệu thống kê
-
Diosa Izumo NữJFA Academy Fukushima Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
81Pha tấn công98
-
-
90Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản