Kết quả Nojima Stella Nữ vs Nagano Parceiro Nữ, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Nojima Stella Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.01O 2
0.80U 2
0.981
2.10X
2.872
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.65O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nojima Stella Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 14
-
Nojima Stella Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Diễn biến chính
-
59'Otake M.1-0
-
63'1-0
-
69'Minamino A.2-0
-
82'Minamino A.3-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nojima Stella Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Số liệu thống kê
-
Nojima Stella NữNagano Parceiro Nữ
-
12Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
107Pha tấn công105
-
-
77Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản