Kết quả Yokohama FC vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Adailton dos Santos da Silva
  • 58'
    0-0
     Kazushi Mitsuhira
     Macula
  • 63'
    Sho Ito  
    Keijiro Ogawa  
    0-0
  • 63'
    Toma Murata  
    Yoshihiro Nakano  
    0-0
  • 64'
    Yuri Lima Lara
    0-0
  • 78'
    0-0
     Maduabuchi Peter Utaka
     Adailton dos Santos da Silva
  • 79'
    Caprini  
    Joao Paulo  
    0-0
  • 79'
    Toshiki Takahashi  
    Solomon Sakuragawa  
    0-0
  • 83'
    Gabriel Costa Franca (Assist:Caprini) goal 
    1-0
  • 87'
    1-0
     Yamato Naito
     Yoshiki Torikai
  • 87'
    1-0
     Masahiro Sekiguchi
     Takahiro Iida
  • 90'
    1-0
    Kazushi Mitsuhira
  • Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    5
    Gabriel Costa Franca
    14
    Yoshihiro Nakano
    34
    Hinata Ogura
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    78
    Joao Paulo
    9
    Solomon Sakuragawa
    11
    Macula
    10
    Yoshiki Torikai
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    24
    Takahiro Iida
    34
    Takuto Kimura
    14
    Riku NAKAYAMA
    13
    Yukito Murakami
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    16
    Koya Hayashida
    3
    Taiga Son
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Caprini
    7Shion Inoue
    15Sho Ito
    20Toma Murata
    1Kengo Nagai
    3Takumi Nakamura
    38Toshiki Takahashi
    Taiju Ichinose 35
    Naoto Misawa 18
    Kazushi Mitsuhira 9
    Yamato Naito 44
    Masahiro Sekiguchi 23
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Ventforet Kofu
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation