Kết quả Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 14h00 ngày 28/09
Kết quả Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata
Đối đầu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.5
0.73U 2.5
1.171
2.75X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
21'0-1Akira Silvano Disaro (Assist:Shintaro Kokubu)
-
45'Takahiro Iida (Assist:Maduabuchi Peter Utaka)1-1
-
63'Macula
Maduabuchi Peter Utaka1-1 -
63'1-1Junya Takahashi
Shoma Doi -
63'1-1Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu -
76'1-2Takumi Yamada
-
77'Yoshiki Torikai
Kazushi Mitsuhira1-2 -
77'Miki Inoue
Renato Augusto Santos Junior1-2 -
80'Yukito Murakami
Kazuhiro Sato1-2 -
80'Riku NAKAYAMA
Adailton dos Santos da Silva1-2 -
81'1-2Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro -
90'1-2Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada -
90'1-2Shuto Minami
Reo Takae
-
Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu4-2-3-188Tsubasa shibuya7Sho Araki3Taiga Son21Renato Augusto Santos Junior24Takahiro Iida34Takuto Kimura26Kazuhiro Sato51Adailton dos Santos da Silva9Kazushi Mitsuhira18Naoto Misawa99Maduabuchi Peter Utaka42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi7Reo Takae8Yudai Konishi15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Takashi Abe6Takumi Yamada1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
41Miki Inoue11Macula13Yukito Murakami14Riku NAKAYAMA23Masahiro Sekiguchi10Yoshiki Torikai33Kodai YamauchiEisuke Fujishima 23Yusuke Goto 41Shuto Minami 18Kiriya Sakamoto 40Koki Sakamoto 14Junya Takahashi 36Rui Yokoyama 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuMontedio Yamagata
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
70Pha tấn công74
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản