Kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 15'
    Yuki Nogami (Assist:Tsukasa Morishima) goal 
    1-0
  • 44'
    Kensuke Nagai (Assist:Keiya Shiihashi) goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
     Kazuhiko Chiba
     Thomas Deng
  • 62'
    2-0
    Hiroki Akiyama
  • 71'
    Kasper Junker  
    Kensuke Nagai  
    2-0
  • 71'
    Taichi Kikuchi  
    Tsukasa Morishima  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Yuji Ono
     Koji Suzuki
  • 73'
    2-0
     Kaito Taniguchi
     Shusuke Ota
  • 73'
    2-0
     Yoshiaki Takagi
     Motoki Hasegawa
  • 78'
    Taichi Kikuchi (Assist:Shuhei Tokumoto) goal 
    3-0
  • 85'
    3-0
     Yuzuru Shimada
     Eiji Miyamoto
  • 89'
    Katsuhiro Nakayama  
    Yuki Nogami  
    3-0
  • 90'
    Ken Masui  
    Ryuji Izumi  
    3-0
  • 90'
    Ha Chang Rae  
    Akinari Kawazura  
    3-0
  • Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    24
    Akinari Kawazura
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    34
    Takuya Uchida
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    2
    Yuki Nogami
    14
    Tsukasa Morishima
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    9
    Koji Suzuki
    11
    Shusuke Ota
    27
    Motoki Nagakura
    14
    Motoki Hasegawa
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    31
    Yuto Horigome
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Taichi Kikuchi
    77Kasper Junker
    27Katsuhiro Nakayama
    3Ha Chang Rae
    17Ken Masui
    16Yohei Takeda
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    Kazuhiko Chiba 35
    Yoshiaki Takagi 33
    Yuji Ono 99
    Kaito Taniguchi 7
    Yuzuru Shimada 20
    Koto Abe 21
    Yuji Hoshi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    627
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation