Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 31/08
Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 31/8
Đối đầu Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.73U 2.25
0.951
2.03X
3.352
3.35Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
37'0-1Sekine Takahiro (Assist:Tomoaki Okubo)
-
46'Junya Suzuki
Henry Heroki Mochizuki0-1 -
49'Oh Se-Hun (Assist:Na Sang Ho)1-1
-
63'1-1Yoichi Naganuma
Yoshio Koizumi -
63'1-1Rio Nitta
Tomoaki Okubo -
64'Mitchell Duke
Oh Se-Hun1-1 -
72'Kazuki Fujimoto
Na Sang Ho1-1 -
72'Kanji Kuwayama
Shota Fujio1-1 -
77'1-1Yusuke Matsuoka
Sekine Takahiro -
77'1-1Thiago Santos Santana
Bryan Linssen -
81'Erik Nascimento de Lima
Shunta Araki1-1 -
87'1-2Thiago Santos Santana (Assist:Ayumu Ohata)
-
89'1-2Yota Sato
Ayumu Ohata -
90'Erik Nascimento de Lima (Assist:Kazuki Fujimoto)2-2
-
90'2-2Yusuke Matsuoka Goal Disallowed
-
Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani25Daiki Sugioka19Yuta Nakayama3Gen Shoji33Henry Heroki Mochizuki10Na Sang Ho18Hokuto Shimoda23Ryohei Shirasaki47Shunta Araki90Oh Se-Hun9Shota Fujio9Bryan Linssen21Tomoaki Okubo13Ryoma Watanabe14Sekine Takahiro8Yoshio Koizumi25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara23Rikito Inoue5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
6Junya Suzuki15Mitchell Duke22Kazuki Fujimoto49Kanji Kuwayama11Erik Nascimento de Lima42Koki Fukui5Ibrahim DresevicYoichi Naganuma 88Rio Nitta 41Yusuke Matsuoka 24Thiago Santos Santana 12Yota Sato 20Ayumi Niekawa 16Samuel Gustafson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaUrawa Red Diamonds
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
300Số đường chuyền400
-
-
74%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị4
-
-
3Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
25Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
38Long pass17
-
-
93Pha tấn công73
-
-
60Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản