Kết quả Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale, 13h00 ngày 05/10
Kết quả Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale, 13h00 ngày 5/10
Đối đầu Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202413:00
-
Machida Zelvia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
13'Yuki Nakashima (Assist:Kazuki Fujimoto)1-0
-
28'1-1Sota Miura (Assist:Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho)
-
31'1-1Maruyama Yuuichi
Kota Takai -
38'1-2Shin Yamada (Assist:Yasuto Wakisaka)
-
46'Shota Fujio
Yuki Nakashima1-2 -
46'Oh Se-Hun
Mitchell Duke1-2 -
50'1-3Erison Danilo de Souza
-
59'Ibrahim Dresevic
Keiya Sento1-3 -
69'Junya Suzuki
Kotaro Hayashi1-3 -
69'Erik Nascimento de Lima
Kazuki Fujimoto1-3 -
71'1-4Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Sota Miura)
-
79'1-4Kento Tachibanada
Hiroyuki Yamamoto -
79'1-4Ienaga Akihiro
Shin Yamada -
79'1-4Daiya Tono
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
83'Shota Fujio1-4
-
86'1-4Yu Kobayashi
Erison Danilo de Souza
-
Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-2-3-11Kosei Tani25Daiki Sugioka3Gen Shoji33Henry Heroki Mochizuki26Kotaro Hayashi8Keiya Sento23Ryohei Shirasaki22Kazuki Fujimoto30Yuki Nakashima7Yuki Soma15Mitchell Duke9Erison Danilo de Souza20Shin Yamada14Yasuto Wakisaka19So Kawahara77Hiroyuki Yamamoto23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho31Sai Van Wermeskerken2Kota Takai5Asahi Sasaki13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
90Oh Se-Hun9Shota Fujio5Ibrahim Dresevic6Junya Suzuki11Erik Nascimento de Lima42Koki Fukui10Na Sang HoMaruyama Yuuichi 35Kento Tachibanada 8Ienaga Akihiro 41Daiya Tono 17Yu Kobayashi 11Yuki Hayasaka 22Yusuke Segawa 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaKawasaki Frontale
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút28
-
-
1Sút trúng cầu môn14
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
9Sút Phạt12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
278Số đường chuyền514
-
-
73%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
11Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn5
-
-
18Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass21
-
-
79Pha tấn công103
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản