Kết quả Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202412:00
-
Machida Zelvia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.63X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
63'Mao Hosoya1-0
-
64'1-0Kazuki Fujimoto
Yuki Soma -
64'1-0Na Sang Ho
Byron Vasquez -
70'Kazuki Kumasawa
Matheus Goncalves Savio1-0 -
72'1-0Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
72'1-0Yuki Nakashima
Shota Fujio -
77'1-0Gen Shoji
-
79'Takuya Shimamura
Tomoya Koyamatsu1-0 -
79'Jay Roy Grot
Kosuke Kinoshita1-0 -
79'Koki Kumasaka
Eiji Shirai1-0 -
83'1-0Hokuto Shimoda
Keiya Sento -
86'1-0Yuki Nakashima
-
90'1-1Hokuto Shimoda
-
90'1-1Kazuki Fujimoto Penalty awarded
-
Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga50Yugo Tatsuta32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio37Kohei Tezuka33Eiji Shirai14Tomoya Koyamatsu15Kosuke Kinoshita19Mao Hosoya9Shota Fujio90Oh Se-Hun39Byron Vasquez23Ryohei Shirasaki8Keiya Sento7Yuki Soma33Henry Heroki Mochizuki5Ibrahim Dresevic3Gen Shoji25Daiki Sugioka1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
48Kazuki Kumasawa27Koki Kumasaka29Takuya Shimamura17Jay Roy Grot21Masato Sasaki13Tomoya Inukai34Takumi TsuchiyaNa Sang Ho 10Kazuki Fujimoto 22Yuki Nakashima 30Mitchell Duke 15Hokuto Shimoda 18Yoshiaki Arai 44Kotaro Hayashi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolMachida Zelvia
-
12Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
305Số đường chuyền279
-
-
72%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
23Ném biên17
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
25Long pass19
-
-
81Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản