Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 19/10
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202412:00
-
Ventforet Kofu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
25'Yusuke Kobayashi
Taishi Taguchi0-0 -
45'0-0Taiga Son
Renato Augusto Santos Junior -
46'0-0Takuto Kimura
Kazuhiro Sato -
68'0-1Adailton dos Santos da Silva
-
70'Kohei Yamakoshi
Daiki Ogawa0-1 -
70'Masamichi Hayashi
Naohiro Sugiyama0-1 -
72'0-1Yamato Naito
Kazushi Mitsuhira -
76'Akiyuki Yokoyama (Assist:Manato Shinada)1-1
-
80'1-1Junma Miyazaki
Adailton dos Santos da Silva -
81'1-1Sho Araki
-
84'Shuto Okaniwa
Shogo Sasaki1-1 -
84'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Akiyuki Yokoyama1-1 -
86'Kazuki Tanaka (Assist:Hiiro Komori)2-1
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki55Daiki Ogawa22Shogo Sasaki36Riku Matsuda2Issei Takahashi7Kazuki Tanaka44Manato Shinada4Taishi Taguchi18Naohiro Sugiyama10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama9Kazushi Mitsuhira10Yoshiki Torikai51Adailton dos Santos da Silva24Takahiro Iida26Kazuhiro Sato14Riku NAKAYAMA7Sho Araki23Masahiro Sekiguchi16Koya Hayashida21Renato Augusto Santos Junior88Tsubasa shibuya
- Đội hình dự bị
-
77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu1Kazuki Fujita17Masamichi Hayashi5Yusuke Kobayashi19Shuto Okaniwa14Naoki Tsubaki3Kohei YamakoshiMiki Inoue 41Takuto Kimura 34Junma Miyazaki 19Yamato Naito 44Taiga Son 3Maduabuchi Peter Utaka 99Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt25
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
56Pha tấn công87
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản