Kết quả FC Ryukyu vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 22/05
Kết quả FC Ryukyu vs Cerezo Osaka
Nhận định Ryukyu vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 22/5
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202417:00
-
FC Ryukyu 20Cerezo Osaka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.93O 2.5
0.75U 2.5
0.951
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ryukyu vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2024 » vòng Round 3
-
FC Ryukyu vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
6'0-1Yuichi Hirano
-
17'0-1Justin Hubner
-
23'0-1Ryuya Nishio
Hiroto Yamada -
46'0-1Jordy Croux
Seiya Maikuma -
46'Takayuki Takayasu
Sho Hiramatsu0-1 -
46'Kosuke Masutani
Yuri Mori0-1 -
58'0-1Kakeru Funaki
Hiroshi Kiyotake -
62'Daisuke Takagi
Ryota Iwabuchi0-1 -
75'Sho Iwamoto
Haruto Shirai0-1 -
75'0-1Sota Kitano
Tatsuya Yamashita -
84'Yusuke Ogawa
Hiroki Fujiharu0-1 -
88'Yusuke Ogawa0-1
-
90'Daisuke Takagi0-1
-
FC Ryukyu vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
FC Ryukyu3-4-2-135John Higashi4Hiroki Fujiharu14Junya Suzuki3Yuri Mori55Yushin Koki18Sho Hiramatsu24Yuta Sato22Makito Uehara10Yu Tomidokoro8Ryota Iwabuchi7Haruto Shirai17Reiya Sakata34Hiroto Yamada19Hirotaka Tameda7Satoki Uejo13Hiroshi Kiyotake4Yuichi Hirano2Seiya Maikuma23Tatsuya Yamashita28Justin Hubner16Hayato Okuda1Yang Han Bin
- Đội hình dự bị
-
15Ryota Araki13Sho Iwamoto41Keiji Kagiyama17Kosuke Masutani32Yusuke Ogawa1Yuji Rokutan89Daisuke Takagi19Takayuki Takayasu23Shusei YamauchiJordy Croux 11Kakeru Funaki 14Shinji Kagawa 8Sota Kitano 38Ryuya Nishio 33Masaya Shibayama 48Keisuke Shimizu 31Vitor Frezarin Bueno 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nacho FernandezAkio Kogiku
- BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Ryukyu vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
FC RyukyuCerezo Osaka
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
2Cứu thua4
-
-
85Pha tấn công58
-
-
68Tấn công nguy hiểm45
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản