Kết quả Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 55'
    Wellington Luis de Sousa  
    Shahab Zahedi  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
     Yuya Yamagishi
  • 61'
    0-0
     Shuhei Tokumoto
     Ryosuke Yamanaka
  • 61'
    0-0
     Kensuke Nagai
     Kasper Junker
  • 70'
    Daiki Matsuoka  
    Takeshi Kanamori  
    0-0
  • 70'
    Itsuki Oda  
    Masato Yuzawa  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Ryuji Izumi
     Tsukasa Morishima
  • 83'
    Ryoga Sato  
    Masato Shigemi  
    0-0
  • 83'
    Yuto Iwasaki  
    Yota Maejima  
    0-0
  • 88'
    Itsuki Oda (Assist:Douglas Ricardo Grolli) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ryuji Izumi
  • 90'
    1-0
    Kennedy Ebbs Mikuni
  • Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    1
    Takumi Nagaishi
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    29
    Yota Maejima
    6
    Mae Hiroyuki
    30
    Masato Shigemi
    2
    Masato Yuzawa
    7
    Takeshi Kanamori
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    77
    Kasper Junker
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    33
    Taichi Kikuchi
    66
    Ryosuke Yamanaka
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Wellington Luis de Sousa
    88Daiki Matsuoka
    16Itsuki Oda
    18Yuto Iwasaki
    27Ryoga Sato
    31Masaaki Murakami
    4Seiya Inoue
    Shuhei Tokumoto 55
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
    Kensuke Nagai 18
    Ryuji Izumi 7
    Yohei Takeda 16
    Haruki Yoshida 5
    Takuya Uchida 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Nagoya Grampus
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation