Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Nojima Stella Nữ, 12h00 ngày 01/03
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Nojima Stella Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Nojima Stella Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.88O 2.25
0.98U 2.25
0.801
2.90X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.58O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 12
-
Omiya Ardija Nữ vs Nojima Stella Nữ: Diễn biến chính
-
1'Kanehira R.1-0
-
82'1-1
Otake M.
-
83'1-1
-
90'Saito Y.2-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija Nữ vs Nojima Stella Nữ: Số liệu thống kê
-
Omiya Ardija NữNojima Stella Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
52Pha tấn công82
-
-
23Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 27 | T H H T B T |
2 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H H T H B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 6 | H T H B B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 22 | -18 | 6 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản