Kết quả Tokyo Verdy vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 25/08
Kết quả Tokyo Verdy vs Kashima Antlers
Nhận định Tokyo Verdy vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 25/8
Đối đầu Tokyo Verdy vs Kashima Antlers
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202416:00
-
Tokyo Verdy 22Kashima Antlers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 2.25
0.88U 2.25
0.791
3.25X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Tokyo Verdy vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
44'Hiroto Taniguchi0-0
-
54'0-0Ueda Naomichi
-
59'0-0Tomoya Fujii
Hayato Nakama -
62'Tomoya Miki
Fuki Yamada0-0 -
63'Hiroto Yamami (Assist:Yuto Tsunashima)1-0
-
65'Kazuya Miyahara1-0
-
66'1-0Kyosuke Tagawa
Shu Morooka -
75'Hiroto Yamami2-0
-
82'Gouki YAMADA
Yudai Kimura2-0 -
82'Yuan Matsuhashi
Hiroto Yamami2-0 -
87'2-0Tomoya Fujii Penalty awarded
-
90'Tiago Alves
Kosuke Saito2-0 -
90'Daiki Fukazawa
Hijiri Onaga2-0 -
90'2-0Talles
Nago Shintaro -
90'2-0Yuta Higuchi
Ueda Naomichi -
90'2-0Radomir Milosavljevic
Gaku Shibasaki -
90'2-1Yuma Suzuki
-
Tokyo Verdy vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi15Kaito Chida23Yuto Tsunashima22Hijiri Onaga7Koki Morita8Kosuke Saito6Kazuya Miyahara11Hiroto Yamami18Fuki Yamada20Yudai Kimura40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro33Hayato Nakama6Kento Misao10Gaku Shibasaki32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
10Tomoya Miki33Yuan Matsuhashi27Gouki YAMADA2Daiki Fukazawa14Tiago Alves21Yuya Nagasawa40Yuta AraiTomoya Fujii 15Kyosuke Tagawa 11Talles 17Yuta Higuchi 14Radomir Milosavljevic 4Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyKashima Antlers
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt22
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
210Số đường chuyền411
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
10Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn5
-
-
14Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass14
-
-
60Pha tấn công109
-
-
42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản