Kết quả Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Daihachi Okamura
  • 50'
    Satoshi Tanaka (Assist:Akito Suzuki) goal 
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Yoshiaki Komai (Assist:Tomoki Kondo)
  • 62'
    1-1
     Yuya Asano
     Takuma Arano
  • 67'
    Lukian Araujo de Almeida  
    Kosuke Onose  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Kim Gun Hee
     Park Min Gyu
  • 82'
    1-1
     Hiroki MIYAZAWA
     Leo Osaki
  • 82'
    1-1
     Haruto Shirai
     Tomoki Kondo
  • 82'
    1-1
     Toya Nakamura
     Daiki Suga
  • 83'
    Luiz Phellype Luciano Silva  
    Akito Suzuki  
    1-1
  • 83'
    Hiroyuki Abe  
    Taiyo Hiraoka  
    1-1
  • 84'
    Sho Fukuda
    1-1
  • 86'
    1-1
    Hiroki MIYAZAWA
  • Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-3-2-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    32
    Sere Matsumura
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    3
    Taiga Hata
    5
    Satoshi Tanaka
    37
    Yuto Suzuki
    13
    Taiyo Hiraoka
    88
    Kosuke Onose
    19
    Sho Fukuda
    29
    Akito Suzuki
    7
    Musashi Suzuki
    11
    Ryota Aoki
    33
    Tomoki Kondo
    14
    Yoshiaki Komai
    27
    Takuma Arano
    4
    Daiki Suga
    88
    Seiya Baba
    25
    Leo Osaki
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Park Min Gyu
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Hiroyuki Abe
    14Akimi Barada
    11Lukian Araujo de Almeida
    15Kohei Okuno
    8Kazunari Ono
    27Luiz Phellype Luciano Silva
    1Song Beom-Keun
    Yuya Asano 18
    Kim Gun Hee 13
    Jun Kodama 17
    Hiroki MIYAZAWA 10
    Toya Nakamura 6
    Haruto Shirai 71
    Hiromu Takama 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 28
    Long pass
    29
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation