Kết quả Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 13/09
Kết quả Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 13/9
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202417:00
-
Sagan Tosu 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 3
0.87U 3
0.801
1.44X
4.402
5.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
11'Kento Tachibanada (Assist:Ryota Oshima)1-0
-
32'Yasuto Wakisaka Goal Disallowed1-0
-
46'Shin Yamada
Erison Danilo de Souza1-0 -
51'1-1Tojiro Kubo (Assist:Cayman Togashi)
-
60'Sota Miura
Sai Van Wermeskerken1-1 -
61'Ienaga Akihiro (Assist:Yasuto Wakisaka)2-1
-
62'2-1Vykintas Slivka
Shota Hino -
69'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Yasuto Wakisaka2-1 -
69'Kota Takai
Ryota Oshima2-1 -
75'2-1Hiroshi Kiyotake
Yoshiki Narahara -
75'2-1Yuki Horigome
Hikaru Nakahara -
81'Yusuke Segawa
Daiya Tono2-1 -
90'2-1Tsubasa Terayama
Vykintas Slivka -
90'Yu Kobayashi
Asahi Sasaki2-1 -
90'2-2Hiroshi Kiyotake
-
90'2-2Kim Tae Hyeon
-
90'Shin Yamada3-2
-
Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-11Jung Sung Ryong8Kento Tachibanada44Cesar Haydar5Asahi Sasaki31Sai Van Wermeskerken10Ryota Oshima19So Kawahara17Daiya Tono14Yasuto Wakisaka41Ienaga Akihiro9Erison Danilo de Souza22Cayman Togashi18Shota Hino24Tojiro Kubo8Hikaru Nakahara6Akito Fukuta27Yoshiki Narahara33Kento Nishiya42Wataru Harada3Seiji Kimura20Kim Tae Hyeon71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
20Shin Yamada13Sota Miura2Kota Takai23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho30Yusuke Segawa11Yu Kobayashi98Louis Takaji Julien Thebault YamaguchiVykintas Slivka 77Yuki Horigome 21Hiroshi Kiyotake 55Tsubasa Terayama 37Masahiro Okamoto 31Kosuke Yamazaki 2Yuta Imazu 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleSagan Tosu
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
532Số đường chuyền458
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn8
-
-
17Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass20
-
-
111Pha tấn công97
-
-
58Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản