Kết quả Nottingham Forest vs Everton, 21h00 ngày 12/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Nottingham Forest vs Everton: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Abdoulaye Doucoure
  • 39'
    0-0
    Jarrad Branthwaite
  • 59'
    Anthony Elanga  
    Jota  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Beto Betuncal
     Armando Broja
  • 67'
    0-0
     Carlos Alcaraz
     Iliman Ndiaye
  • 75'
    Ryan Yates  
    Nicolas Dominguez  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Idrissa Gana Gueye
  • 90'
    0-0
     Dwight Mcneil
     Jack Harrison
  • 90'
    0-1
    goal Abdoulaye Doucoure (Assist:Dwight Mcneil)
  • Nottingham Forest vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    19
    Alexandre Moreno Lopera
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    31
    Nikola Milenkovic
    7
    Neco Williams
    8
    Elliot Anderson
    16
    Nicolas Dominguez
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    20
    Jota
    11
    Chris Wood
    22
    Armando Broja
    11
    Jack Harrison
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    27
    Idrissa Gana Gueye
    37
    James Garner
    15
    Jake OBrien
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Anthony Elanga
    22Ryan Yates
    33Carlos Miguel
    24Ramon Sosa Acosta
    44Zach Abbott
    6Ibrahim Sangare
    30Willy Boly
    4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    28Danilo Dos Santos De Oliveira
    Beto Betuncal 14
    Dwight Mcneil 7
    Carlos Alcaraz 24
    Joao Virginia 12
    Youssef Chermiti 17
    Michael Vincent Keane 5
    Ashley Young 18
    Tim Iroegbunam 42
    Nathan Patterson 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Everton: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Thay người
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 11
    Long pass
    32
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation