Kết quả Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 4'
    Maksim Glushenkov (Assist:Andrey Mostovoy) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Ivan Sergeyev (Assist:Ivan Oleynikov)
  • 18'
    1-2
    goal Ivan Oleynikov (Assist:Igor Dmitriev)
  • 28'
    1-3
    goal Ivan Sergeyev (Assist:Nikolay Rasskazov)
  • 36'
    1-3
    Dominik Oroz
  • 46'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    Andrey Mostovoy  
    1-3
  • 64'
    Alexander Sobolev  
    Gustavo Mantuan  
    1-3
  • 64'
    1-3
     Vladislav Shitov
     Benjamin Garre
  • 64'
    1-3
     Dmytro Ivanisenia
     Sergey Babkin
  • 64'
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    Marcus Wendel Valle da Silva  
    1-3
  • 72'
    Nuraly Alip (Assist:Maksim Glushenkov) goal 
    2-3
  • 78'
    2-3
     Kirill Pechenin
     Igor Dmitriev
  • 78'
    2-3
     Ulvi Babaev
     Thomas Ignacio Galdames Millan
  • 82'
    Aleksandr Erokhin  
    Maksim Glushenkov  
    2-3
  • 82'
    Artur Victor Guimaraes  
    Nuraly Alip  
    2-3
  • 86'
    2-3
     Roman Evgenyev
     Ivan Oleynikov
  • 90'
    2-3
    Sergey Pesyakov
  • Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-3-3
    16
    Denis Adamov
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    28
    Nuraly Alip
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    31
    Gustavo Mantuan
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    17
    Andrey Mostovoy
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    67
    Maksim Glushenkov
    13
    Ivan Sergeyev
    10
    Benjamin Garre
    19
    Ivan Oleynikov
    28
    Igor Dmitriev
    34
    Victor Mendez
    6
    Sergey Babkin
    15
    Nikolay Rasskazov
    5
    Dominik Oroz
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    3
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    30
    Sergey Pesyakov
    Krylya Sovetov4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    7Alexander Sobolev
    21Aleksandr Erokhin
    24Pedro Henrique Silva dos Santos
    9Artur Victor Guimaraes
    55Rodrigo de Souza Prado
    1Evgeni Latyshonok
    2Dmitriy Chistyakov
    15Vyacheslav Karavaev
    77Ilzat Akhmetov
    91David Byazrov
    4Yuri Gorshkov
    Kirill Pechenin 25
    Vladislav Shitov 73
    Roman Evgenyev 24
    Ulvi Babaev 17
    Dmytro Ivanisenia 21
    Evgeni Frolov 39
    Ilya Gaponov 95
    Ilya Mikhailovich Gribakin 65
    Pavel Popov 92
    Bogdan Ovsyannikov 81
    Ivan Bober 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Krylya Sovetov
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 787
    Số đường chuyền
    253
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 31
    Long pass
    16
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •