Kết quả Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14

  • Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Ilya Kirsch
  • 12'
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino (Assist:Strahinja Erakovic) goal 
    1-0
  • 15'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Andrey Mostovoy) goal 
    2-0
  • 34'
    Denis Adamov  
    Evgeni Latyshonok  
    2-0
  • 36'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    2-0
  • 45'
    2-0
    Nikita Glushkov
  • 46'
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    2-0
  • 46'
    Vyacheslav Karavaev  
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    2-0
  • 56'
    2-0
     Abakar Gadzhiev
     Mohammadjavad Hosseinnejad
  • 60'
    Nuraly Alip  
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino  
    2-0
  • 61'
    2-1
    goal Soslan Kagermazov (Assist:Gamid Agalarov)
  • 86'
    2-1
     Serder Serderov
     Gamid Agalarov
  • 86'
    2-1
     Razhab Magomedov
     Temirkan Sundukov
  • 89'
    Aleksandr Erokhin  
    Alexander Sobolev  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Zalimkhan Yusupov
     Nikita Glushkov
  • 90'
    Gustavo Mantuan
    2-1
  • Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    25
    Strahinja Erakovic
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    31
    Gustavo Mantuan
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    17
    Andrey Mostovoy
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    7
    Alexander Sobolev
    25
    Gamid Agalarov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    10
    Mohammadjavad Hosseinnejad
    77
    Temirkan Sundukov
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    71
    Jan Dapo
    13
    Soslan Kagermazov
    4
    Idar Shumakhov
    54
    Ilya Kirsch
    27
    David Volk
    FK Makhachkala3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Zander Mateo Casierra Cabezas
    28Nuraly Alip
    15Vyacheslav Karavaev
    21Aleksandr Erokhin
    16Denis Adamov
    11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    55Rodrigo de Souza Prado
    2Dmitriy Chistyakov
    77Ilzat Akhmetov
    91David Byazrov
    4Yuri Gorshkov
    9Artur Victor Guimaraes
    Serder Serderov 28
    Razhab Magomedov 9
    Abakar Gadzhiev 7
    Zalimkhan Yusupov 22
    Nikita Kotin 82
    Mutalip Alibekov 99
    Vladimir Kovacevic 55
    Victorien Angban 8
    Magomedov Timur 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    FK Makhachkala
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    219
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 57
    Long pass
    12
  •  
     
  • 11
    Pha tấn công
    6
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •