Kết quả Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod, 19h15 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14

  • Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Nikita Kakkoev
  • 46'
    Vladislav Kamilov  
    Daniil Utkin  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Anton Mukhin
     Alexander Troshechkin
  • 52'
    Nader Ghandri Penalty awarded
    0-0
  • 53'
    0-0
    Ognjen Ozegovic
  • 54'
    Lechii Sadulaev
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Juan Boselli (Assist:Nikolay Kalinskiy)
  • 59'
    0-1
    Sven Karic
  • 60'
    Felippe Cardoso  
    Turpal-Ali Ibishev  
    0-1
  • 61'
    Camilo
    0-1
  • 61'
    0-1
     Luka Ticic
     Ognjen Ozegovic
  • 61'
    Anton Shvets  
    Ismael Silva Lima  
    0-1
  • 73'
    Vladislav Kamilov
    0-1
  • 78'
    Mauro Luna Diale  
    Maksim Samorodov  
    0-1
  • 81'
    Lucas Lovat  
    Darko Todorovic  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Ze Turbo
     Juan Boselli
  • 87'
    Anton Shvets
    0-1
  • 90'
    Lucas Lovat
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kirill Gotsuk
     Stanislav Magkeev
  • 90'
    0-1
     Kirill Bozhenov
     Nikita Ermakov
  • 90'
    0-2
    goal Aleksandr Ektov (Assist:Nikita Medvedev)
  • Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny3-4-2-1
    88
    Giorgi Shelia
    2
    Aleksandr Zhirov
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    11
    Ismael Silva Lima
    15
    Camilo
    95
    Arsen Adamov
    10
    Lechii Sadulaev
    47
    Daniil Utkin
    20
    Maksim Samorodov
    20
    Juan Boselli
    90
    Ognjen Ozegovic
    19
    Nikita Ermakov
    15
    Aleksandr Ektov
    78
    Nikolay Kalinskiy
    10
    Alexander Troshechkin
    3
    Danila Vedernikov
    22
    Nikita Kakkoev
    99
    Stanislav Magkeev
    25
    Sven Karic
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Mauro Luna Diale
    30Felippe Cardoso
    36Lucas Lovat
    18Vladislav Kamilov
    23Anton Shvets
    98Svetoslav Kovachev
    24Zaim Divanovic
    1Mikhail Oparin
    40Rizvan Utsiev
    71Magomed Yakuev
    13Minkail Matsuev
    72Yakhya Magomedov
    Ze Turbo 9
    Kirill Gotsuk 24
    Kirill Bozhenov 87
    Anton Mukhin 34
    Luka Ticic 29
    Mateo Stamatov 11
    Dan Glazer 18
    Vadim Lukyanov 1
    Valeri Tsarukyan 80
    Viktor Aleksandrov 2
    Maksim Shnaptsev 70
    Artem Chistyakov 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    FK Nizhny Novgorod
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    29
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •