Kết quả Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti, 19h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 1

  • Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 28'
    Sergey Pinyaev (Assist:Dmitry Vorobyev) goal 
    1-0
  • 34'
    Sergey Pinyaev Goal Disallowed
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal Soltmurad Bakaev (Assist:Abu-Said Eldarushev)
  • 38'
    Alexey Batrakov (Assist:Dmitriy Barinov) goal 
    2-1
  • 40'
    2-2
    goal Abu-Said Eldarushev (Assist:Soltmurad Bakaev)
  • 45'
    2-2
    Kirill Danilin
  • 45'
    Dmitriy Barinov
    2-2
  • 55'
    2-2
    Maxim Palienko
  • 57'
    Ilya Samoshnikov  
    Maksim Nenakhov  
    2-2
  • 57'
    Vladislav Sarveli  
    Artem Karpukas  
    2-2
  • 59'
    2-2
     Aleksa Djurasovic
     Maksim Aleksandrovich Kuzmin
  • 63'
    2-2
    Bojan Dimoski
  • 65'
    2-2
     Arseny Dmitriev
     Soltmurad Bakaev
  • 65'
    2-2
     Ivan Timoshenko
     Abu-Said Eldarushev
  • 69'
    Timur Suleymanov  
    Sergey Pinyaev  
    2-2
  • 79'
    Dmitry Vorobyev (Assist:Vladislav Sarveli) goal 
    3-2
  • 80'
    Nikita Saltykov  
    Nair Tiknizyan  
    3-2
  • 80'
    Vadim Rakov  
    Dmitry Vorobyev  
    3-2
  • 82'
    3-2
     Vladimir Moskvichev
     Maxim Palienko
  • 82'
    3-2
     Sergey Gribov
     Kirill Danilin
  • 86'
    Alexey Batrakov
    3-2
  • Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow5-3-2
    22
    Ilya Lantratov
    71
    Nair Tiknizyan
    45
    Aleksandr Silyanov
    5
    Gerzino Nyamsi
    85
    Evgeni Morozov
    24
    Maksim Nenakhov
    93
    Artem Karpukas
    6
    Dmitriy Barinov
    83
    Alexey Batrakov
    9
    Sergey Pinyaev
    10
    Dmitry Vorobyev
    7
    Kirill Danilin
    70
    Abu-Said Eldarushev
    17
    Soltmurad Bakaev
    10
    Maxim Palienko
    15
    Stefan Loncar
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    77
    Konstantin Savichev
    26
    Joao Escoval
    4
    Paulo Vitor
    23
    Bojan Dimoski
    1
    Volkov Sergey
    Akron Togliatti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Ilya Samoshnikov
    8Vladislav Sarveli
    99Timur Suleymanov
    14Nikita Saltykov
    27Vadim Rakov
    1Anton Mitryushkin
    64Vadim Drugov
    21Mario Mitaj
    59Egor Pogostnov
    3Lucas Fasson
    94Artem Timofeev
    Aleksa Djurasovic 5
    Ivan Timoshenko 99
    Arseny Dmitriev 69
    Vladimir Moskvichev 65
    Sergey Gribov 97
    Dmitriy Nagaev 50
    Alexdaner Vasyutin 78
    Nikita Baranok 22
    Marat Bokoev 19
    Vyacheslav Bardybakhin 80
    Dmirtiy Pestryakov 71
    Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Akron Togliatti
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •