Kết quả CSKA Moscow vs Spartak Moscow, 00h45 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14

  • CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Theo Bongonda (Assist:Danil Prutsev)
  • 56'
    0-1
    Nail Umyarov
  • 56'
    Willyan
    0-1
  • 56'
    0-1
    Srdjan Babic
  • 60'
    0-1
    Ruslan Litvinov mistakenIdentity.false
  • 60'
    0-1
    Ruslan Litvinov
  • 65'
    Tamerlan Musaev  
    Abbosbek Fayzullayev  
    0-1
  • 65'
    Khellven Douglas Silva Oliveira  
    Milan Gajic  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Alexis Duarte
     Theo Bongonda
  • 65'
    Miralem Pjanic  
    Matvey Kislyak  
    0-1
  • 69'
    Ivan Oblyakov
    0-1
  • 80'
    Kirill Glebov  
    Sasa Zdjelar  
    0-1
  • 80'
    Sekou Koita  
    Saúl Guarirapa  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Danil Prutsev
  • 83'
    Miralem Pjanic
    0-1
  • 85'
    Ivan Oblyakov
    0-1
  • 87'
    0-1
     Alexandre Jesus Medina Reobasco
     Manfred Alonso Ugalde Arce
  • 90'
    0-2
    goal Alexandre Jesus Medina Reobasco (Assist:Danil Prutsev)
  • 90'
    0-2
     Ricardo Mangas
     Jose Marcos Costa Martins
  • 90'
    0-2
    Daniil Denisov
  • CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow3-4-3
    35
    Igor Akinfeev
    27
    Moises Roberto Barbosa
    4
    Willyan
    78
    Igor Diveev
    3
    Daniil Krugovoy
    31
    Matvey Kislyak
    5
    Sasa Zdjelar
    22
    Milan Gajic
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    9
    Saúl Guarirapa
    10
    Ivan Oblyakov
    77
    Theo Bongonda
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    8
    Jose Marcos Costa Martins
    25
    Danil Prutsev
    18
    Nail Umyarov
    5
    Ezequiel Barco
    97
    Daniil Denisov
    68
    Ruslan Litvinov
    6
    Srdjan Babic
    2
    Oleg Reabciuk
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Miralem Pjanic
    13Khellven Douglas Silva Oliveira
    20Sekou Koita
    11Tamerlan Musaev
    17Kirill Glebov
    8Artem Shumanskiy
    25Kristijan Bistrovic
    49Vladislav Torop
    45Danila Bokov
    14Egor Ushakov
    90Matvey Lukin
    77Ilya Agapov
    Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
    Alexis Duarte 4
    Ricardo Mangas 29
    Willian Jose 12
    Shamar Nicholson 11
    Myenty Abena 14
    Daniil Zorin 28
    Alexander Selikhov 57
    Daniil Khlusevich 82
    Anton Zinkovskiy 17
    Aleksandr Dovbnya 16
    Mikhail Ignatov 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    Spartak Moscow
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    510
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 14
    Long pass
    26
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •