Kết quả Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow, 20h30 ngày 01/03
Kết quả Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.63X
3.852
4.85Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19
-
Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
47'0-0Miralem Pjanic
-
58'Strahinja Erakovic0-0
-
62'Sasa Zdjelar
Strahinja Erakovic0-0 -
62'Pedro Henrique Silva dos Santos
Zander Mateo Casierra Cabezas0-0 -
66'0-0Willyan
-
67'0-0Saúl Guarirapa
Sekou Koita -
67'0-0Kristijan Bistrovic
Abbosbek Fayzullayev -
75'Alexander Sobolev
Andrey Mostovoy0-0 -
80'0-0Artem Shumanskiy
Tamerlan Musaev -
81'0-0Rifat Zhemaletdinov
Miralem Pjanic -
83'Nuraly Alip
Vanja Drkusic0-0 -
83'Aleksandr Erokhin
Luciano Emilio Gondou Zanelli0-0 -
90'Aleksandr Erokhin0-0
-
90'0-0Khellven Douglas Silva Oliveira
Milan Gajic -
90'0-0Matvey Kislyak
-
Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-2-3-11Evgeni Latyshonok3Douglas dos Santos Justino de Melo27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino25Strahinja Erakovic31Gustavo Mantuan6Vanja Drkusic5Wilmar Enrique Barrios Teheran17Andrey Mostovoy30Zander Mateo Casierra Cabezas67Maksim Glushenkov32Luciano Emilio Gondou Zanelli20Sekou Koita11Tamerlan Musaev22Milan Gajic10Ivan Oblyakov15Miralem Pjanic21Abbosbek Fayzullayev31Matvey Kislyak78Igor Diveev4Willyan27Moises Roberto Barbosa35Igor Akinfeev
- Đội hình dự bị
-
28Nuraly Alip21Aleksandr Erokhin7Alexander Sobolev14Sasa Zdjelar24Pedro Henrique Silva dos Santos4Yuri Gorshkov16Denis Adamov41Mikhail Kerzhakov2Dmitriy Chistyakov77Ilzat Akhmetov70Ognjen MimovicArtem Shumanskiy 8Khellven Douglas Silva Oliveira 13Kristijan Bistrovic 25Rifat Zhemaletdinov 19Saúl Guarirapa 9Artem Bandikyan 52Daniil Krugovoy 3Vladislav Torop 49Maksim Mukhin 6Matvey Lukin 90Kirill Glebov 17Dzhamalutdin Abdulkadyrov 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgCSKA Moscow
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút3
-
-
28Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
421Số đường chuyền373
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi28
-
-
1Việt vị2
-
-
32Đánh đầu36
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
6Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách5
-
-
52Long pass47
-
-
107Pha tấn công84
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
3 | FC Krasnodar | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 13 | 22 | 40 | T H H B H H |
4 | Dynamo Moscow | 19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T H H T H |
5 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 27 | H T T T T H |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B B H T T |
15 | Fakel | 19 | 2 | 8 | 9 | 11 | 26 | -15 | 14 | H B H H B B |
16 | Gazovik Orenburg | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation