Kết quả Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg, 23h45 ngày 16/03
Kết quả Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.99O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.51X
3.102
2.79Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 1
1.06U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
27'Srdjan Babic0-0
-
31'Nail Umyarov0-0
-
45'Christopher Martins Pereira1-0
-
53'1-0Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
-
68'1-0Andrey Mostovoy
Maksim Glushenkov -
68'1-0Ognjen Mimovic
Zander Mateo Casierra Cabezas -
73'Oleg Reabciuk1-0
-
78'1-0Yuri Gorshkov
Wilmar Enrique Barrios Teheran -
78'1-0Alexander Sobolev
Gustavo Mantuan -
80'Levi Garcia
Manfred Alonso Ugalde Arce1-0 -
82'Christopher Martins Pereira1-0
-
83'1-1
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Andrey Mostovoy)
-
87'Pablo Solari
Theo Bongonda1-1 -
90'Danil Prutsev
Ezequiel Barco1-1 -
90'1-1Strahinja Erakovic
-
90'1-1Vanja Drkusic
Sasa Zdjelar -
90'Christopher Martins Pereira (Assist:Daniil Denisov)2-1
-
Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Moscow4-1-4-198Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic68Ruslan Litvinov97Daniil Denisov18Nail Umyarov8Jose Marcos Costa Martins5Ezequiel Barco35Christopher Martins Pereira77Theo Bongonda9Manfred Alonso Ugalde Arce32Luciano Emilio Gondou Zanelli11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva67Maksim Glushenkov5Wilmar Enrique Barrios Teheran30Zander Mateo Casierra Cabezas14Sasa Zdjelar31Gustavo Mantuan25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
-
7Pablo Solari25Danil Prutsev11Levi Garcia14Myenty Abena19Alexandre Jesus Medina Reobasco29Ricardo Mangas23Nikita Chernov1Ilya Pomazun47Roman Zobnin82Daniil Khlusevich16Aleksandr DovbnyaAndrey Mostovoy 17Alexander Sobolev 7Yuri Gorshkov 4Ognjen Mimovic 70Vanja Drkusic 6Nuraly Alip 28Denis Adamov 16Ilzat Akhmetov 77Dmitriy Chistyakov 2Mikhail Kerzhakov 41Aleksandr Erokhin 21Pedro Henrique Silva dos Santos 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AbascalSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Spartak MoscowZenit St. Petersburg
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt19
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
397Số đường chuyền429
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
25Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công24
-
-
3Đánh chặn6
-
-
11Ném biên18
-
-
23Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass30
-
-
118Pha tấn công75
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation