Kết quả Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod, 19h15 ngày 16/03
Kết quả Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.83X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.75
0.69U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
45'Igor Vujacic0-0
-
46'Aleksandr Vladimirovich Zotov
Nikita Vasilyev0-0 -
65'0-0Alexander Troshechkin
Vyacheslav Grulev -
72'Aleksandr Vladimirovich Zotov (Assist:Egor Teslenko)1-0
-
81'Rustamjon Ashurmatov
Ivanov Oleg Alexandrovich1-0 -
81'1-0Thiago Vecino Berriel
Nikolay Kalinskiy -
81'1-0Juan Camilo Castillo Andrade
Aleksandr Ektov -
84'1-0Thiago Vecino Berriel
-
89'Kasra Taheri
Dardan Shabanhaxhaj1-0 -
89'1-0Nikita Ermakov
Luka Ticic -
89'Valentin Vada
Marvin Cuni1-0 -
89'1-0Kirill Gotsuk
Aleksandr Koksharov
-
Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan4-4-238Evgeni Staver51Ilya Rozhkov27Aleksey Gritsaenko15Igor Vujacic2Egor Teslenko22Veldin Hodza19Ivanov Oleg Alexandrovich96Nikita Vasilyev23Ruslan Bezrukov99Dardan Shabanhaxhaj90Marvin Cuni20Juan Boselli96Aleksandr Koksharov15Aleksandr Ektov78Nikolay Kalinskiy8Mamadou Maiga27Vyacheslav Grulev22Nikita Kakkoev2Viktor Aleksandrov25Sven Karic29Luka Ticic30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
30Valentin Vada11Kasra Taheri21Aleksandr Vladimirovich Zotov5Rustamjon Ashurmatov25Artur Nigmatullin18Marat Apshatsev86Nikita Korets87Enri Mukba24Nikola CumicJuan Camilo Castillo Andrade 23Nikita Ermakov 19Kirill Gotsuk 24Alexander Troshechkin 10Thiago Vecino Berriel 9Stanislav Magkeev 99Vadim Lukyanov 1Vladislav Karapuzov 7Valeri Tsarukyan 80Yaroslav Krashevskiy 16Maksim Shnaptsev 70Egor Koshkin 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanFK Nizhny Novgorod
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút6
-
-
13Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
334Số đường chuyền426
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
54Đánh đầu60
-
-
27Đánh đầu thành công30
-
-
6Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn8
-
-
13Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass43
-
-
72Pha tấn công99
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation