Kết quả Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny, 00h15 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20

  • Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Ismael Silva Lima
  • 13'
    Lucas Fasson
    0-0
  • 16'
    Alexey Batrakov (Assist:Sergey Pinyaev) goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Maksim Samorodov (Assist:Darko Todorovic)
  • 43'
    Artem Timofeev
    1-1
  • 57'
    Vadim Rakov  
    Ilya Samoshnikov  
    1-1
  • 57'
    Vladislav Sarveli  
    Artem Timofeev  
    1-1
  • 57'
    1-1
    Georgi Melkadze
  • 64'
    Danila Godyaev  
    Dmitriy Barinov  
    1-1
  • 76'
    Edgar Sevikyan  
    Sergey Pinyaev  
    1-1
  • 76'
    Timur Suleymanov  
    Dmitry Vorobyev  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Evgeny Kharin
     Daniil Utkin
  • 78'
    1-1
     Vladislav Kamilov
     Daniil Zorin
  • 81'
    1-1
     Rodrigo Ruiz Diaz
     Georgi Melkadze
  • 81'
    1-1
     Mauro Luna Diale
     Mohamed Amine Talal
  • 89'
    1-1
     Leo Goglichidze
     Maksim Samorodov
  • Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-2-3-1
    22
    Ilya Lantratov
    71
    Nair Tiknizyan
    3
    Lucas Fasson
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    24
    Maksim Nenakhov
    6
    Dmitriy Barinov
    94
    Artem Timofeev
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    77
    Ilya Samoshnikov
    10
    Dmitry Vorobyev
    77
    Georgi Melkadze
    28
    Daniil Zorin
    14
    Mohamed Amine Talal
    20
    Maksim Samorodov
    11
    Ismael Silva Lima
    47
    Daniil Utkin
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Edgar Sevikyan
    8Vladislav Sarveli
    27Vadim Rakov
    99Timur Suleymanov
    90Danila Godyaev
    5Gerzino Nyamsi
    16Daniil Veselov
    14Nikita Saltykov
    85Evgeniy Morozov
    59Egor Pogostnov
    1Anton Mitryushkin
    45Aleksandr Silyanov
    Mauro Luna Diale 19
    Rodrigo Ruiz Diaz 9
    Vladislav Kamilov 18
    Evgeny Kharin 59
    Leo Goglichidze 3
    Milos Satara 5
    Zaim Divanovic 24
    Vadim Ulyanov 1
    Aleksandr Zhirov 2
    Rizvan Utsiev 40
    Minkail Matsuev 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Terek Grozny
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 21 13 7 1 39 13 26 46 H B H H T T
2 Zenit St. Petersburg 21 13 4 4 40 14 26 43 T B B H T B
3 Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 24 43 T T T T B T
4 Lokomotiv Moscow 21 12 4 5 37 29 8 40 B B H H H T
5 Dynamo Moscow 21 11 6 4 43 23 20 39 H H T H T B
6 CSKA Moscow 21 11 5 5 31 15 16 38 B H T H T T
7 Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 0 32 T H T B T T
8 Rostov FK 21 8 6 7 32 31 1 30 T T T H T B
9 Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 -12 25 B T T B T B
10 FK Makhachkala 21 4 9 8 16 22 -6 21 H H B H B T
11 Khimki 21 4 8 9 24 37 -13 20 H T B T B H
12 Krylya Sovetov 21 5 4 12 20 36 -16 19 T T B H B B
13 FK Nizhny Novgorod 21 5 4 12 17 39 -22 19 H B B T B B
14 Terek Grozny 21 3 9 9 20 35 -15 18 B H T T H H
15 Fakel 21 2 8 11 11 29 -18 14 H H B B B B
16 Gazovik Orenburg 21 2 5 14 18 37 -19 11 B B B B B T

Relegation Play-offs Relegation