Kết quả Lokomotiv Moscow vs Khimki, 18h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • Lokomotiv Moscow vs Khimki: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Aleksandr Rudenko Penalty cancelled
  • 17'
    0-1
    goal Anton Zabolotnyi (Assist:Khetag Khosonov)
  • 20'
    0-1
    Anton Zabolotnyi
  • 27'
    0-1
     Allexandre Corredera Alardi
     Khetag Khosonov
  • 29'
    Vladislav Sarveli goal 
    1-1
  • 32'
    1-2
    goal Zelimkhan Bakaev (Assist:Lucas Gabriel Vera)
  • 45'
    1-2
    Edilsom Borba De Aquino
  • 45'
    1-2
    Giorgi Djikia
  • 64'
    Nikita Saltykov  
    Edgar Sevikyan  
    1-2
  • 64'
    Nair Tiknizyan  
    Sergey Pinyaev  
    1-2
  • 66'
    1-3
    goal Lucas Gabriel Vera
  • 70'
    Artem Karpukas  
    Vladislav Sarveli  
    1-3
  • 71'
    Ilya Samoshnikov  
    Aleksandr Silyanov  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Samiru Kwari Abdullahi
     Aleksandr Rudenko
  • 75'
    1-3
     Butta Magomedov
     Zelimkhan Bakaev
  • 77'
    Vadim Rakov  
    Dmitry Vorobyev  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Danil Stepano
     Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    1-3
     Ilya Sadygov
     Anton Zabolotnyi
  • Lokomotiv Moscow vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-4-2
    22
    Ilya Lantratov
    45
    Aleksandr Silyanov
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    5
    Gerzino Nyamsi
    24
    Maksim Nenakhov
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    6
    Dmitriy Barinov
    7
    Edgar Sevikyan
    8
    Vladislav Sarveli
    10
    Dmitry Vorobyev
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    32
    Lucas Gabriel Vera
    9
    Aleksandr Rudenko
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    80
    Khetag Khosonov
    2
    Petar Golubovic
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nikita Saltykov
    93Artem Karpukas
    27Vadim Rakov
    71Nair Tiknizyan
    77Ilya Samoshnikov
    16Daniil Veselov
    85Evgeniy Morozov
    59Egor Pogostnov
    1Anton Mitryushkin
    94Artem Timofeev
    Samiru Kwari Abdullahi 10
    Danil Stepano 5
    Ilya Sadygov 7
    Butta Magomedov 97
    Allexandre Corredera Alardi 77
    Ruslan Ozdoev 70
    Ilya Berkovskiy 17
    Igor Obukhov 96
    Kirill Panchenko 8
    Nemanja Andjelkovic 26
    Rasul Guseynov 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Khimki
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 35
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    50
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 31
    Long pass
    34
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation