Kết quả Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow, 23h30 ngày 15/03
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow
Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 3
1.03U 3
0.851
2.33X
3.552
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow
-
Sân vận động: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính
-
38'Dmitry Vorobyev (Assist:Alexey Batrakov)1-0
-
45'1-1
Arthur Gomes (Assist:Jorge Carrascal)
-
46'Nair Tiknizyan
Edgar Sevikyan1-1 -
51'Vladislav Sarveli
Sergey Pinyaev1-1 -
53'1-1Jorge Carrascal
-
70'Maksim Nenakhov1-1
-
74'1-1El Mehdi Maouhoub
Arthur Gomes -
76'Aleksandr Silyanov2-1
-
88'2-1Diego Sebastian Laxalt Suarez
Dmitri Skopintsev -
88'2-1Denis Makarov
Iaroslav Gladyshev -
90'Timur Suleymanov
Dmitry Vorobyev2-1 -
90'2-1Nicolas Moumi Ngamaleu
Luis Chavez -
90'Ilya Lantratov2-1
-
Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Lokomotiv Moscow4-2-3-122Ilya Lantratov45Aleksandr Silyanov3Lucas Fasson5Gerzino Nyamsi24Maksim Nenakhov94Artem Timofeev90Danila Godyaev9Sergey Pinyaev83Alexey Batrakov7Edgar Sevikyan10Dmitry Vorobyev91Iaroslav Gladyshev8Jorge Carrascal11Arthur Gomes24Luis Chavez74Daniil Fomin10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello2Eli Dasa4Juan Cáceres6Roberto Fernandez Urbieta7Dmitri Skopintsev1Andrey Lunev
- Đội hình dự bị
-
8Vladislav Sarveli71Nair Tiknizyan99Timur Suleymanov23Cesar Jasib Montes Castro16Daniil Veselov14Nikita Saltykov85Evgeniy Morozov59Egor Pogostnov27Vadim Rakov1Anton Mitryushkin38Stanislav TopinkaNicolas Moumi Ngamaleu 13El Mehdi Maouhoub 14Denis Makarov 77Diego Sebastian Laxalt Suarez 93Kurban Rasulov 40Egor Smelov 52Victor Okishor 88Igor Leshchuk 31Dmitry Aleksandrov 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail GalaktionovMarcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv MoscowDynamo Moscow
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút7
-
-
15Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
366Số đường chuyền424
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
30Đánh đầu37
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn6
-
-
12Ném biên12
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
16Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass26
-
-
82Pha tấn công91
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation