Kết quả Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow, 23h30 ngày 15/03

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21

  • Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 38'
    Dmitry Vorobyev (Assist:Alexey Batrakov) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Arthur Gomes (Assist:Jorge Carrascal)
  • 46'
    Nair Tiknizyan  
    Edgar Sevikyan  
    1-1
  • 51'
    Vladislav Sarveli  
    Sergey Pinyaev  
    1-1
  • 53'
    1-1
    Jorge Carrascal
  • 70'
    Maksim Nenakhov
    1-1
  • 74'
    1-1
     El Mehdi Maouhoub
     Arthur Gomes
  • 76'
    Aleksandr Silyanov goal 
    2-1
  • 88'
    2-1
     Diego Sebastian Laxalt Suarez
     Dmitri Skopintsev
  • 88'
    2-1
     Denis Makarov
     Iaroslav Gladyshev
  • 90'
    Timur Suleymanov  
    Dmitry Vorobyev  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Nicolas Moumi Ngamaleu
     Luis Chavez
  • 90'
    Ilya Lantratov
    2-1
  • Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Moscow4-2-3-1
    22
    Ilya Lantratov
    45
    Aleksandr Silyanov
    3
    Lucas Fasson
    5
    Gerzino Nyamsi
    24
    Maksim Nenakhov
    94
    Artem Timofeev
    90
    Danila Godyaev
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    7
    Edgar Sevikyan
    10
    Dmitry Vorobyev
    91
    Iaroslav Gladyshev
    8
    Jorge Carrascal
    11
    Arthur Gomes
    24
    Luis Chavez
    74
    Daniil Fomin
    10
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    2
    Eli Dasa
    4
    Juan Cáceres
    6
    Roberto Fernandez Urbieta
    7
    Dmitri Skopintsev
    1
    Andrey Lunev
    Dynamo Moscow4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Vladislav Sarveli
    71Nair Tiknizyan
    99Timur Suleymanov
    23Cesar Jasib Montes Castro
    16Daniil Veselov
    14Nikita Saltykov
    85Evgeniy Morozov
    59Egor Pogostnov
    27Vadim Rakov
    1Anton Mitryushkin
    38Stanislav Topinka
    Nicolas Moumi Ngamaleu 13
    El Mehdi Maouhoub 14
    Denis Makarov 77
    Diego Sebastian Laxalt Suarez 93
    Kurban Rasulov 40
    Egor Smelov 52
    Victor Okishor 88
    Igor Leshchuk 31
    Dmitry Aleksandrov 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Galaktionov
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Moscow
    Dynamo Moscow
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 21 13 7 1 39 13 26 46 H B H H T T
2 Zenit St. Petersburg 21 13 4 4 40 14 26 43 T B B H T B
3 Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 24 43 T T T T B T
4 Lokomotiv Moscow 21 12 4 5 37 29 8 40 B B H H H T
5 Dynamo Moscow 21 11 6 4 43 23 20 39 H H T H T B
6 CSKA Moscow 21 11 5 5 31 15 16 38 B H T H T T
7 Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 0 32 T H T B T T
8 Rostov FK 21 8 6 7 32 31 1 30 T T T H T B
9 Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 -12 25 B T T B T B
10 FK Makhachkala 21 4 9 8 16 22 -6 21 H H B H B T
11 Khimki 21 4 8 9 24 37 -13 20 H T B T B H
12 Krylya Sovetov 21 5 4 12 20 36 -16 19 T T B H B B
13 FK Nizhny Novgorod 21 5 4 12 17 39 -22 19 H B B T B B
14 Terek Grozny 21 3 9 9 20 35 -15 18 B H T T H H
15 Fakel 21 2 8 11 11 29 -18 14 H H B B B B
16 Gazovik Orenburg 21 2 5 14 18 37 -19 11 B B B B B T

Relegation Play-offs Relegation