Kết quả Krylya Sovetov vs Terek Grozny, 18h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16

  • Krylya Sovetov vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 21'
    Igor Dmitriev Goal Disallowed
    0-0
  • 39'
    0-0
    Nader Ghandri
  • 43'
    0-1
    goal Maksim Samorodov
  • 45'
    Fernando Peixoto Costanza
    0-1
  • 49'
    Dominik Oroz (Assist:Victor Mendez) goal 
    1-1
  • 57'
    Nikolay Rasskazov
    1-1
  • 68'
    1-1
    Daniil Utkin
  • 70'
    1-1
     Milos Satara
     Anton Shvets
  • 72'
    Dmytro Ivanisenia  
    Sergey Babkin  
    1-1
  • 72'
    Sergey Pesyakov  
    Ivan Lomaev  
    1-1
  • 75'
    Igor Dmitriev
    1-1
  • 78'
    1-1
     Mohamed Amine Talal
     Daniil Utkin
  • 83'
    Thomas Ignacio Galdames Millan  
    Kirill Pechenin  
    1-1
  • 83'
    Roman Ezhov  
    Benjamin Garre  
    1-1
  • 85'
    1-1
    Darko Todorovic
  • 88'
    Igor Dmitriev (Assist:Nikolay Rasskazov) goal 
    2-1
  • 90'
    Vladislav Shitov  
    Ivan Oleynikov  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Felippe Cardoso
     Maksim Samorodov
  • Krylya Sovetov vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-2-3-1
    1
    Ivan Lomaev
    25
    Kirill Pechenin
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    5
    Dominik Oroz
    15
    Nikolay Rasskazov
    6
    Sergey Babkin
    34
    Victor Mendez
    28
    Igor Dmitriev
    19
    Ivan Oleynikov
    10
    Benjamin Garre
    13
    Ivan Sergeyev
    20
    Maksim Samorodov
    47
    Daniil Utkin
    11
    Ismael Silva Lima
    15
    Camilo
    10
    Lechii Sadulaev
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    2
    Aleksandr Zhirov
    23
    Anton Shvets
    55
    Darko Todorovic
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Thomas Ignacio Galdames Millan
    30Sergey Pesyakov
    11Roman Ezhov
    73Vladislav Shitov
    21Dmytro Ivanisenia
    32Franco Orozco
    22Fernando Peixoto Costanza
    17Ulvi Babaev
    24Roman Evgenyev
    7Dmitri Tsypchenko
    81Bogdan Ovsyannikov
    76Ivan Bober
    Milos Satara 5
    Felippe Cardoso 30
    Mohamed Amine Talal 14
    Mauro Luna Diale 19
    Svetoslav Kovachev 98
    Zaim Divanovic 24
    Turpal-Ali Ibishev 4
    Rizvan Utsiev 40
    Mikhail Oparin 1
    Magomed Yakuev 71
    Minkail Matsuev 13
    Yakhya Magomedov 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    Terek Grozny
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    262
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    21
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    29
  •  
     
  • 2
    Pha tấn công
    6
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation