Kết quả Khimki vs Terek Grozny, 18h30 ngày 15/03
Kết quả Khimki vs Terek Grozny
Đối đầu Khimki vs Terek Grozny
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.53X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 1
0.90U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Khimki vs Terek Grozny: Diễn biến chính
-
30'0-0Mohamed Amine Talal
-
42'Zelimkhan Bakaev0-0
-
42'0-0Darko Todorovic
-
44'Danil Stepano0-0
-
46'0-0Vladislav Kamilov
Mohamed Amine Talal -
46'0-0Daniil Zorin
Daniil Utkin -
59'Edilsom Borba De Aquino
Danil Stepano0-0 -
60'Lucas Gabriel Vera
Zelimkhan Bakaev0-0 -
60'Reziuan Mirzov
Anton Zabolotnyi0-0 -
66'0-0Nader Ghandri
-
70'0-0Bernard Berisha
Maksim Samorodov -
72'0-1
Daniil Zorin (Assist:Georgi Melkadze)
-
76'Daniil Zorin(OW)1-1
-
77'Butta Magomedov
Petar Golubovic1-1 -
78'1-1Daniil Zorin
-
84'1-1Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze -
84'Boni Amian
Ilya Berkovskiy1-1 -
86'1-1Turpal-Ali Ibishev
-
90'Robert Andres Mejia Navarrete1-1
-
Khimki vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki4-2-3-187Nikita Kokarev5Danil Stepano24Edgardo Farina25Aleksandr Filin2Petar Golubovic22Robert Andres Mejia Navarrete77Allexandre Corredera Alardi17Ilya Berkovskiy18Zelimkhan Bakaev9Aleksandr Rudenko91Anton Zabolotnyi77Georgi Melkadze20Maksim Samorodov14Mohamed Amine Talal10Lechii Sadulaev11Ismael Silva Lima47Daniil Utkin95Arsen Adamov75Nader Ghandri4Turpal-Ali Ibishev55Darko Todorovic88Giorgi Shelia
- Đội hình dự bị
-
32Lucas Gabriel Vera99Edilsom Borba De Aquino97Butta Magomedov11Reziuan Mirzov29Boni Amian96Igor Obukhov55Kirill Kaplenko68Pavel Malozemov6Stefan Melentijevic72Dani Fernandez47Rasul Guseynov98Oleg TrofimovRodrigo Ruiz Diaz 9Daniil Zorin 28Vladislav Kamilov 18Bernard Berisha 7Milos Satara 5Zaim Divanovic 24Vadim Ulyanov 1Aleksandr Zhirov 2Rizvan Utsiev 40Miroslav Bogosavac 8Evgeny Kharin 59Leo Goglichidze 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
-
KhimkiTerek Grozny
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút8
-
-
13Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
368Số đường chuyền396
-
-
70%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị6
-
-
46Đánh đầu42
-
-
22Đánh đầu thành công22
-
-
6Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn16
-
-
21Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass23
-
-
82Pha tấn công89
-
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation