Kết quả Khimki vs Terek Grozny, 18h30 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21

  • Khimki vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Mohamed Amine Talal
  • 42'
    Zelimkhan Bakaev
    0-0
  • 42'
    0-0
    Darko Todorovic
  • 44'
    Danil Stepano
    0-0
  • 46'
    0-0
     Vladislav Kamilov
     Mohamed Amine Talal
  • 46'
    0-0
     Daniil Zorin
     Daniil Utkin
  • 59'
    Edilsom Borba De Aquino  
    Danil Stepano  
    0-0
  • 60'
    Lucas Gabriel Vera  
    Zelimkhan Bakaev  
    0-0
  • 60'
    Reziuan Mirzov  
    Anton Zabolotnyi  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Nader Ghandri
  • 70'
    0-0
     Bernard Berisha
     Maksim Samorodov
  • 72'
    0-1
    goal Daniil Zorin (Assist:Georgi Melkadze)
  • 76'
    Daniil Zorin(OW)
    1-1
  • 77'
    Butta Magomedov  
    Petar Golubovic  
    1-1
  • 78'
    1-1
    Daniil Zorin
  • 84'
    1-1
     Rodrigo Ruiz Diaz
     Georgi Melkadze
  • 84'
    Boni Amian  
    Ilya Berkovskiy  
    1-1
  • 86'
    1-1
    Turpal-Ali Ibishev
  • 90'
    Robert Andres Mejia Navarrete
    1-1
  • Khimki vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-2-3-1
    87
    Nikita Kokarev
    5
    Danil Stepano
    24
    Edgardo Farina
    25
    Aleksandr Filin
    2
    Petar Golubovic
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    17
    Ilya Berkovskiy
    18
    Zelimkhan Bakaev
    9
    Aleksandr Rudenko
    91
    Anton Zabolotnyi
    77
    Georgi Melkadze
    20
    Maksim Samorodov
    14
    Mohamed Amine Talal
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    47
    Daniil Utkin
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Lucas Gabriel Vera
    99Edilsom Borba De Aquino
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    29Boni Amian
    96Igor Obukhov
    55Kirill Kaplenko
    68Pavel Malozemov
    6Stefan Melentijevic
    72Dani Fernandez
    47Rasul Guseynov
    98Oleg Trofimov
    Rodrigo Ruiz Diaz 9
    Daniil Zorin 28
    Vladislav Kamilov 18
    Bernard Berisha 7
    Milos Satara 5
    Zaim Divanovic 24
    Vadim Ulyanov 1
    Aleksandr Zhirov 2
    Rizvan Utsiev 40
    Miroslav Bogosavac 8
    Evgeny Kharin 59
    Leo Goglichidze 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Terek Grozny
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    23
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 21 13 7 1 39 13 26 46 H B H H T T
2 Zenit St. Petersburg 21 13 4 4 40 14 26 43 T B B H T B
3 Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 24 43 T T T T B T
4 Lokomotiv Moscow 21 12 4 5 37 29 8 40 B B H H H T
5 Dynamo Moscow 21 11 6 4 43 23 20 39 H H T H T B
6 CSKA Moscow 21 11 5 5 31 15 16 38 B H T H T T
7 Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 0 32 T H T B T T
8 Rostov FK 21 8 6 7 32 31 1 30 T T T H T B
9 Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 -12 25 B T T B T B
10 FK Makhachkala 21 4 9 8 16 22 -6 21 H H B H B T
11 Khimki 21 4 8 9 24 37 -13 20 H T B T B H
12 Krylya Sovetov 21 5 4 12 20 36 -16 19 T T B H B B
13 FK Nizhny Novgorod 21 5 4 12 17 39 -22 19 H B B T B B
14 Terek Grozny 21 3 9 9 20 35 -15 18 B H T T H H
15 Fakel 21 2 8 11 11 29 -18 14 H H B B B B
16 Gazovik Orenburg 21 2 5 14 18 37 -19 11 B B B B B T

Relegation Play-offs Relegation