Kết quả Khimki vs Fakel, 18h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19

  • Khimki vs Fakel: Diễn biến chính

  • 15'
    Edgardo Farina (Assist:Anton Zabolotnyi) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Vyacheslav Yakimov
     Anton Kovalev
  • 46'
    1-0
     Nichita Motpan
     Irakli Kvekveskiri
  • 67'
    1-0
     Nikolay Giorgobiani
     Andrey Ivlev
  • 69'
    Reziuan Mirzov  
    Aleksandr Rudenko  
    1-0
  • 69'
    1-0
    Dylan Mertens
  • 75'
    1-0
     Belajdi Pusi
     Dylan Mertens
  • 76'
    1-0
     Mohamed Brahimi
     Ilnur Alshin
  • 78'
    Dani Fernandez
    1-0
  • 82'
    Butta Magomedov  
    Allexandre Corredera Alardi  
    1-0
  • 82'
    Petar Golubovic  
    Zelimkhan Bakaev  
    1-0
  • 82'
    Ilya Berkovskiy  
    Dani Fernandez  
    1-0
  • 88'
    Ilya Sadygov  
    Lucas Gabriel Vera  
    1-0
  • Khimki vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-1-4-1
    87
    Nikita Kokarev
    24
    Edgardo Farina
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    72
    Dani Fernandez
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    9
    Aleksandr Rudenko
    32
    Lucas Gabriel Vera
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    91
    Anton Zabolotnyi
    77
    Alexander Lomovitskiy
    15
    Vladimir Iljin
    6
    Dylan Mertens
    71
    Anton Kovalev
    64
    Andrey Ivlev
    33
    Irakli Kvekveskiri
    10
    Ilnur Alshin
    4
    Maks Dziov
    22
    Igor Yurganov
    47
    Sergey Bozhin
    31
    Aleksandr Belenov
    Fakel3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ilya Sadygov
    17Ilya Berkovskiy
    97Butta Magomedov
    11Reziuan Mirzov
    2Petar Golubovic
    99Edilsom Borba De Aquino
    96Igor Obukhov
    55Kirill Kaplenko
    5Danil Stepano
    6Stefan Melentijevic
    29Boni Amian
    Mohamed Brahimi 7
    Nichita Motpan 11
    Vyacheslav Yakimov 23
    Nikolay Giorgobiani 17
    Belajdi Pusi 19
    Rayan Senhadji 72
    Vitaly Gudiev 1
    Mikhail Shchetinin 21
    Sergei Bryzgalov 92
    Ihor Kalinin 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Fakel
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 66
    Đánh đầu
    54
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    41
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 21 13 7 1 39 13 26 46 H B H H T T
2 Zenit St. Petersburg 21 13 4 4 40 14 26 43 T B B H T B
3 Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 24 43 T T T T B T
4 Lokomotiv Moscow 21 12 4 5 37 29 8 40 B B H H H T
5 Dynamo Moscow 21 11 6 4 43 23 20 39 H H T H T B
6 CSKA Moscow 21 11 5 5 31 15 16 38 B H T H T T
7 Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 0 32 T H T B T T
8 Rostov FK 21 8 6 7 32 31 1 30 T T T H T B
9 Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 -12 25 B T T B T B
10 FK Makhachkala 21 4 9 8 16 22 -6 21 H H B H B T
11 Khimki 21 4 8 9 24 37 -13 20 H T B T B H
12 Krylya Sovetov 21 5 4 12 20 36 -16 19 T T B H B B
13 FK Nizhny Novgorod 21 5 4 12 17 39 -22 19 H B B T B B
14 Terek Grozny 21 3 9 9 20 35 -15 18 B H T T H H
15 Fakel 21 2 8 11 11 29 -18 14 H H B B B B
16 Gazovik Orenburg 21 2 5 14 18 37 -19 11 B B B B B T

Relegation Play-offs Relegation