Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK, 16h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20

  • Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 15'
    Jimmy Marin
    0-0
  • 21'
    Andrei Sergeyevich Malykh
    0-0
  • 21'
    Andrei Sergeyevich Malykh Red card cancelled
    0-0
  • 22'
    0-1
    goal Maksim Osipenko
  • 28'
    Braian Mansilla (Assist:Kazimcan Karatas) goal 
    1-1
  • 46'
    Georgi Zotov  
    Jimmy Marin  
    1-1
  • 46'
    Aleksandr Kovalenko  
    Andrei Sergeyevich Malykh  
    1-1
  • 59'
    Yaroslav Mikhailov  
    Emircan Gurluk  
    1-1
  • 59'
    Saeid Saharkhizan  
    Dmitri Rybchinskiy  
    1-1
  • 66'
    Saeid Saharkhizan
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Nikolay Komlichenko
  • 73'
    Maksim Savelyev  
    Ivan Basic  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Khoren Bayramyan
     Nikolay Komlichenko
  • 84'
    1-2
     Oumar Sako
     Ivan Komarov
  • 87'
    Maksim Savelyev
    1-2
  • 90'
    Danila Khotulev
    1-2
  • Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    99
    Nikolay Sysuev
    35
    Kazimcan Karatas
    4
    Danila Khotulev
    5
    Aleksei Tataev
    12
    Andrei Sergeyevich Malykh
    87
    Danila Prokhin
    8
    Ivan Basic
    7
    Emircan Gurluk
    20
    Dmitri Rybchinskiy
    80
    Jimmy Marin
    9
    Braian Mansilla
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    27
    Nikolay Komlichenko
    69
    Egor Golenkov
    62
    Ivan Komarov
    58
    Daniel Shantaliy
    18
    Konstantin Kuchaev
    11
    Aleksey Sutormin
    4
    Viktor Melekhin
    55
    Maksim Osipenko
    40
    Ilya Vakhania
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Saeid Saharkhizan
    18Aleksandr Kovalenko
    14Yaroslav Mikhailov
    31Georgi Zotov
    90Maksim Savelyev
    24Tomas Muro
    19Justin Cuero
    59Maksim Syshchenko
    61Semen Stolbov
    11Stepan Oganesyan
    1Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    50Egor Skichko
    Khoren Bayramyan 19
    Oumar Sako 3
    Hidajet Hankic 13
    Nikolay Poyarkov 5
    Daniil Odoevskiy 71
    German Ignatov 67
    Aleksey Koltakov 51
    Imran Aznaurov 73
    Denis Titov 88
    Evgeniy Tonevitskiy 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Rostov FK
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    80
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    37
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    25
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 21 13 7 1 39 13 26 46 H B H H T T
2 Zenit St. Petersburg 21 13 4 4 40 14 26 43 T B B H T B
3 Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 24 43 T T T T B T
4 Lokomotiv Moscow 21 12 4 5 37 29 8 40 B B H H H T
5 Dynamo Moscow 21 11 6 4 43 23 20 39 H H T H T B
6 CSKA Moscow 21 11 5 5 31 15 16 38 B H T H T T
7 Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 0 32 T H T B T T
8 Rostov FK 21 8 6 7 32 31 1 30 T T T H T B
9 Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 -12 25 B T T B T B
10 FK Makhachkala 21 4 9 8 16 22 -6 21 H H B H B T
11 Khimki 21 4 8 9 24 37 -13 20 H T B T B H
12 Krylya Sovetov 21 5 4 12 20 36 -16 19 T T B H B B
13 FK Nizhny Novgorod 21 5 4 12 17 39 -22 19 H B B T B B
14 Terek Grozny 21 3 9 9 20 35 -15 18 B H T T H H
15 Fakel 21 2 8 11 11 29 -18 14 H H B B B B
16 Gazovik Orenburg 21 2 5 14 18 37 -19 11 B B B B B T

Relegation Play-offs Relegation