Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar, 22h00 ngày 07/03
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar
Nhận định, Soi kèo Nizhny Novgorod vs Krasnodar, 22h00 ngày 7/3
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.85O 2.5
0.94U 2.5
0.921
4.75X
3.502
1.60Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 1
0.89U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
1'0-0Joao Victor Sa Santos
-
9'0-1
Aleksandr Chernikov
-
36'0-2
Joao Pedro Fortes Bachiessa (Assist:Aleksandr Chernikov)
-
46'Mamadou Maiga
Juan Camilo Castillo Andrade0-2 -
59'0-2Danila Kozlov
Nikita Krivtsov -
59'0-2Castano Gil
Joao Victor Sa Santos -
65'Thiago Vecino Berriel
Vyacheslav Grulev0-2 -
71'Juan Boselli Goal cancelled0-2
-
73'0-2Moses David Cobnan
Joao Pedro Fortes Bachiessa -
74'0-2Sergey Petrov
Giovanni Gonzalez -
75'0-3
Jhon Cordoba
-
79'0-3Danila Kozlov
-
80'0-3Jhon Cordoba
-
82'Viktor Aleksandrov
Nikita Kakkoev0-3 -
82'Valeri Tsarukyan
Juan Boselli0-3 -
88'0-3Yury Gazinskiy
Kevin Pina -
90'Alexander Troshechkin
Aleksandr Koksharov0-3 -
90'Nikolay Kalinskiy0-3
-
90'Nikolay Kalinskiy Penalty awarded0-3
-
FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod4-3-330Nikita Medvedev25Sven Karic99Stanislav Magkeev22Nikita Kakkoev15Aleksandr Ektov23Juan Camilo Castillo Andrade78Nikolay Kalinskiy29Luka Ticic27Vyacheslav Grulev96Aleksandr Koksharov20Juan Boselli9Jhon Cordoba11Joao Pedro Fortes Bachiessa88Nikita Krivtsov7Joao Victor Sa Santos53Aleksandr Chernikov6Kevin Pina20Giovanni Gonzalez31Kaio Fernando da Silva Pantaleao4Diego Henrique Costa Barbosa15Lucas Olaza1Stanislav Agkatsev
- Đội hình dự bị
-
8Mamadou Maiga2Viktor Aleksandrov10Alexander Troshechkin80Valeri Tsarukyan9Thiago Vecino Berriel24Kirill Gotsuk1Vadim Lukyanov7Vladislav Karapuzov16Yaroslav KrashevskiySergey Petrov 98Yury Gazinskiy 18Danila Kozlov 8Moses David Cobnan 90Castano Gil 5Yuri Dyupin 13Fyodor Mikhailovich Smolov 19Kirill Larionov 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranVladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodFC Krasnodar
-
7Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
321Số đường chuyền351
-
-
73%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
47Đánh đầu29
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên26
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass22
-
-
95Pha tấn công93
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation