Kết quả FK Makhachkala vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18

  • FK Makhachkala vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 16'
    Jan Dapo (Assist:Soslan Kagermazov) goal 
    1-0
  • 39'
    Houssem Mrezigue (Assist:Gamid Agalarov) goal 
    2-0
  • 43'
    2-1
    goal Bogdan Jocic (Assist:Mirlind Daku)
  • 45'
    Serder Serderov
    2-1
  • 46'
    2-1
     Marvin Cuni
     Nikola Cumic
  • 56'
    2-2
    goal Egor Teslenko
  • 62'
    Abakar Gadzhiev  
    Serder Serderov  
    2-2
  • 62'
    Jan Dapo
    2-2
  • 69'
    2-3
    goal Dardan Shabanhaxhaj (Assist:Bogdan Jocic)
  • 72'
    Temirkan Sundukov  
    Jan Dapo  
    2-3
  • 73'
    Razhab Magomedov  
    Gamid Agalarov  
    2-3
  • 75'
    2-3
    Igor Vujacic
  • 78'
    2-3
     Konstantin Nizhegorodov
     Ilya Rozhkov
  • 82'
    Zalimkhan Yusupov  
    Nikita Glushkov  
    2-3
  • 82'
    Mohammadjavad Hosseinnejad  
    Soslan Kagermazov  
    2-3
  • 86'
    2-3
    Ruslan Bezrukov
  • 88'
    2-3
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Dardan Shabanhaxhaj
  • 88'
    2-3
     Veldin Hodza
     Bogdan Jocic
  • 90'
    2-3
    Evgeni Staver
  • 90'
    2-3
    Marvin Cuni
  • FK Makhachkala vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala3-4-1-2
    27
    David Volk
    4
    Idar Shumakhov
    99
    Mutalip Alibekov
    70
    Valentin Paltsev
    71
    Jan Dapo
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    13
    Soslan Kagermazov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    28
    Serder Serderov
    25
    Gamid Agalarov
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    8
    Bogdan Jocic
    6
    Ugochukwu Iwu
    24
    Nikola Cumic
    23
    Ruslan Bezrukov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Razhab Magomedov
    7Abakar Gadzhiev
    77Temirkan Sundukov
    22Zalimkhan Yusupov
    10Mohammadjavad Hosseinnejad
    19Kirill Zinovich
    5Jimmy Tabidze
    53Shamil Gadzhiev
    82Nikita Kotin
    54Ilya Kirsch
    8Victorien Angban
    39Magomedov Timur
    Veldin Hodza 22
    Marvin Cuni 90
    Konstantin Nizhegorodov 71
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Joel Fameyeh 20
    Marat Apshatsev 18
    Alexander Lomovitskiy 9
    Artur Nigmatullin 25
    Nikita Korets 86
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Umarali Rakhmonaliev 33
    Enri Mukba 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Rubin Kazan
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 3
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation