Kết quả FK Makhachkala vs Krylya Sovetov, 21h00 ngày 15/03
Kết quả FK Makhachkala vs Krylya Sovetov
Đối đầu FK Makhachkala vs Krylya Sovetov
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2
0.93U 2
0.951
2.26X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.75
0.86U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21
-
FK Makhachkala vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
25'0-0Ilya Gaponov
-
29'Gamid Agalarov (Assist:Egas dos Santos Cacintura)1-0
-
38'Mohamed Azzi2-0
-
45'Idar Shumakhov2-0
-
45'2-0Glenn Bijl
-
45'2-0Amar Rahmanovic
-
45'Nikita Glushkov2-0
-
52'Egas dos Santos Cacintura Penalty cancelled2-0
-
53'2-0Ilya Gaponov Card changed
-
53'2-0Ilya Gaponov
-
57'2-0Kirill Pechenin
Glenn Bijl -
57'2-0Roman Evgenyev
Amar Rahmanovic -
57'2-0Roman Ezhov
Anton Zinkovskiy -
71'Abdulpasha Dzhabrailov
Kirill Zinovich2-0 -
71'Jan Dapo
Temirkan Sundukov2-0 -
73'Mohamed Azzi Penalty awarded2-0
-
75'Gamid Agalarov3-0
-
77'3-0Luka Gagnidze
Sergey Babkin -
79'Serder Serderov
Gamid Agalarov3-0 -
79'Mohammadjavad Hosseinnejad
Abakar Gadzhiev3-0 -
80'3-0Vladislav Shitov
Igor Dmitriev -
88'Shamil Gadzhiev
Mohamed Azzi3-0 -
89'Shamil Gadzhiev4-0
-
FK Makhachkala vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala3-5-239Magomedov Timur5Jimmy Tabidze4Idar Shumakhov70Valentin Paltsev77Temirkan Sundukov47Nikita Glushkov19Kirill Zinovich11Egas dos Santos Cacintura22Mohamed Azzi7Abakar Gadzhiev25Gamid Agalarov13Ivan Sergeyev28Igor Dmitriev20Amar Rahmanovic9Anton Zinkovskiy21Dmytro Ivanisenia6Sergey Babkin23Glenn Bijl5Dominik Oroz95Ilya Gaponov3Thomas Ignacio Galdames Millan30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
28Serder Serderov53Shamil Gadzhiev71Jan Dapo10Mohammadjavad Hosseinnejad21Abdulpasha Dzhabrailov27David Volk54Ilya Kirsch13Soslan Kagermazov9Razhab Magomedov96Kirill Pomeshkin8Victorien Angban14Akaev AbakarKirill Pechenin 25Luka Gagnidze 34Roman Evgenyev 24Roman Ezhov 11Vladislav Shitov 73Denis Yakuba 18Evgeni Frolov 39Dmitri Tsypchenko 7Ulvi Babaev 17Bogdan Ovsyannikov 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaKrylya Sovetov
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
18Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
292Số đường chuyền377
-
-
72%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
32Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn3
-
-
26Ném biên28
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass38
-
-
66Pha tấn công64
-
-
43Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation