Kết quả Akron Togliatti vs CSKA Moscow, 17h00 ngày 16/03
Kết quả Akron Togliatti vs CSKA Moscow
Đối đầu Akron Togliatti vs CSKA Moscow
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.5
1.01U 2.5
0.871
3.80X
3.552
1.86Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 1
0.93U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs CSKA Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Akron Togliatti vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
36'0-1
Kirill Glebov (Assist:Matvey Kislyak)
-
59'0-2
Saúl Guarirapa (Assist:Igor Akinfeev)
-
62'Kirill Danilin
Joao Escoval0-2 -
62'Vladimir Khubulov
Dmirtiy Pestryakov0-2 -
63'0-2Matvey Kislyak
-
64'Vladimir Khubulov (Assist:Maksim Aleksandrovich Kuzmin)1-2
-
66'1-2Tamerlan Musaev
Kirill Glebov -
77'Vyacheslav Bardybakhin
Konstantin Savichev1-2 -
77'1-2Abbosbek Fayzullayev
Rifat Zhemaletdinov -
77'Artur Galoyan
Maksim Aleksandrovich Kuzmin1-2 -
89'Vladimir Moskvichev
Aleksa Durasovic1-2 -
90'Marat Bokoev1-2
-
90'Vladimir Moskvichev1-2
-
Akron Togliatti vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-31Volkov Sergey19Marat Bokoev22Ionut Nedelcearu26Joao Escoval77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Durasovic6Maksim Aleksandrovich Kuzmin21Roberto Fernandez24Artem Dzyuba71Dmirtiy Pestryakov17Kirill Glebov9Saúl Guarirapa19Rifat Zhemaletdinov10Ivan Oblyakov31Matvey Kislyak25Kristijan Bistrovic13Khellven Douglas Silva Oliveira78Igor Diveev4Willyan3Daniil Krugovoy35Igor Akinfeev
- Đội hình dự bị
-
20Artur Galoyan65Vladimir Moskvichev7Kirill Danilin80Vyacheslav Bardybakhin14Vladimir Khubulov69Arseny Dmitriev25Sherzod Esanov32Ignat Terekhovskiy54Aleksey Solovyev97Sergey Gribov4Paulo Vitor91Maxim Dmitrievich BoldyrevTamerlan Musaev 11Abbosbek Fayzullayev 21Rodrigo Villagra 5Artem Bandikyan 52Artem Shumanskiy 8Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 7Moises Roberto Barbosa 27Vladislav Torop 49Maksim Mukhin 6Matvey Lukin 90Milan Gajic 22Dzhamalutdin Abdulkadyrov 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiCSKA Moscow
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút6
-
-
9Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
380Số đường chuyền478
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
40Đánh đầu23
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn9
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass35
-
-
91Pha tấn công118
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation