Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Rubin Kazan (R), 19h00 ngày 28/03
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.68U 2.5
0.991
2.55X
3.702
2.27Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Terek Groznyi Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 3
-
FC Terek Groznyi Youth vs Rubin Kazan (R): Diễn biến chính
-
9'0-1
Zolotarev
-
31'0-2
Zolotarev
-
86'0-3
Zolotarev
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Terek Groznyi Youth vs Rubin Kazan (R): Số liệu thống kê
-
FC Terek Groznyi YouthRubin Kazan (R)
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
3 | FK Ural Youth | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T H T |
4 | Fakel Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | B T T |
5 | Spartak Moscow Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
6 | FK Krasnodar Youth | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
7 | CSKA Moscow (R) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 4 | H T B |
8 | Rubin Kazan (R) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B H T |
9 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
10 | FK Rostov Youth | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H B T |
11 | Lokomotiv Moscow Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
12 | PFC Sochi Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
14 | Konopliev Youth | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 1 | H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | H B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |